TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10,957,164
|
10,497,489
|
7,226,742
|
6,910,759
|
8,549,165
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
438,748
|
689,232
|
275,743
|
1,200,712
|
1,351,810
|
1. Tiền
|
285,275
|
516,002
|
185,112
|
1,032,846
|
335,408
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
153,473
|
173,230
|
90,631
|
167,866
|
1,016,402
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
670,110
|
660,131
|
628,443
|
996,185
|
1,008,048
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
615,576
|
615,576
|
615,576
|
1,010,347
|
250,325
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-23,757
|
-61,898
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,995,625
|
4,379,716
|
4,619,145
|
4,059,839
|
3,769,490
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,288,684
|
944,544
|
886,398
|
485,056
|
663,416
|
2. Trả trước cho người bán
|
831,936
|
657,405
|
255,740
|
221,879
|
484,827
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,354,367
|
1,269,254
|
1,842,218
|
1,931,043
|
1,242,445
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-80,499
|
-131,440
|
-171,485
|
-161,534
|
-270,432
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,685,548
|
4,549,361
|
1,616,876
|
581,772
|
2,294,474
|
1. Hàng tồn kho
|
4,685,548
|
4,549,361
|
1,616,876
|
589,050
|
2,294,750
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-7,278
|
-276
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
167,134
|
219,050
|
86,534
|
72,251
|
125,343
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,372
|
24,576
|
13,581
|
13,771
|
6,855
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
123,176
|
168,294
|
51,929
|
55,921
|
115,639
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
26,586
|
26,179
|
21,024
|
2,559
|
2,850
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,589,870
|
20,372,684
|
21,332,754
|
26,273,335
|
28,122,248
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,361,132
|
3,680,489
|
5,907,460
|
3,035,483
|
2,069,224
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
909
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,795,852
|
3,680,489
|
2,573,030
|
2,068,183
|
2,054,507
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,416,925
|
9,414,667
|
8,524,479
|
16,400,231
|
16,263,338
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,185,217
|
2,107,409
|
1,716,939
|
25,381
|
380,122
|
- Nguyên giá
|
2,950,667
|
2,979,195
|
2,597,791
|
114,235
|
547,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-765,450
|
-871,786
|
-880,852
|
-88,854
|
-167,632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,504
|
720
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,041
|
1,141
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-537
|
-421
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,230,203
|
7,306,539
|
6,807,540
|
16,374,850
|
15,883,217
|
- Nguyên giá
|
5,819,915
|
9,943,504
|
9,846,669
|
20,076,591
|
20,245,943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,589,712
|
-2,636,965
|
-3,039,129
|
-3,701,741
|
-4,362,726
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
59,828
|
806,972
|
905,896
|
903,617
|
733,586
|
- Nguyên giá
|
73,623
|
829,493
|
938,529
|
965,855
|
824,962
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,795
|
-22,520
|
-32,632
|
-62,238
|
-91,375
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,402,678
|
1,554,600
|
2,419,661
|
1,199,581
|
1,023,929
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
970,121
|
993,733
|
1,862,305
|
827,679
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
409,046
|
409,045
|
407,045
|
243,590
|
897,618
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,000
|
-24,688
|
-22,688
|
-22,688
|
-24,688
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,227,627
|
1,691,357
|
2,168,510
|
3,384,450
|
4,445,143
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
924,727
|
1,351,790
|
1,882,922
|
3,136,587
|
4,035,510
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
293,209
|
329,905
|
276,005
|
247,863
|
409,633
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9,691
|
9,662
|
9,583
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,346,832
|
1,106,160
|
870,974
|
803,099
|
871,006
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
29,547,034
|
30,870,173
|
28,559,496
|
33,184,095
|
36,671,413
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,761,422
|
22,491,395
|
20,258,490
|
24,678,766
|
27,547,028
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,293,106
|
9,158,745
|
9,570,469
|
8,144,174
|
8,961,342
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,310,739
|
3,861,378
|
5,166,412
|
4,848,247
|
4,912,234
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
388,703
|
678,243
|
473,620
|
587,066
|
682,486
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,605,766
|
2,112,993
|
1,523,501
|
349,691
|
158,305
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
419,424
|
316,923
|
119,844
|
72,330
|
85,688
|
6. Phải trả người lao động
|
29,504
|
40,427
|
41,221
|
42,941
|
53,225
|
7. Chi phí phải trả
|
531,988
|
459,830
|
112,882
|
176,304
|
190,701
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,976,808
|
1,640,593
|
2,127,099
|
2,036,309
|
2,203,461
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
7,273
|
0
|
4,975
|
637,588
|
II. Nợ dài hạn
|
13,468,317
|
13,332,650
|
10,688,021
|
16,534,592
|
18,585,685
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
42,688
|
41,764
|
1,160,339
|
2,279,029
|
42,965
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,275,323
|
13,178,186
|
9,415,873
|
14,037,634
|
15,434,190
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
145,307
|
107,499
|
108,580
|
199,746
|
270,425
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4,999
|
3,752
|
0
|
0
|
3,471
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,785,612
|
8,378,778
|
8,301,006
|
8,505,328
|
9,124,386
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,785,612
|
8,378,778
|
8,301,006
|
8,505,328
|
9,124,386
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,831,682
|
2,833,048
|
2,840,195
|
3,183,648
|
3,197,524
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
424,573
|
426,450
|
560,591
|
387,337
|
387,337
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,027,508
|
-1,027,508
|
-737,021
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
245,953
|
259,532
|
265,048
|
300,072
|
311,139
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,310,477
|
2,325,717
|
2,449,647
|
2,438,403
|
2,124,795
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30,173
|
40,886
|
5,566
|
26,019
|
37,316
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,993,775
|
3,554,880
|
2,915,887
|
2,189,209
|
3,096,931
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
29,547,034
|
30,870,173
|
28,559,496
|
33,184,095
|
36,671,413
|