単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 668,868 -123,422 1,057,608 438,286 616,821
2. Điều chỉnh cho các khoản 313,615 1,445,412 615,356 955,857 1,403,892
- Khấu hao TSCĐ 622,634 697,293 768,005 692,718 983,628
- Các khoản dự phòng 42,328 82,590 77,238 124,063 70,580
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,051,462 -571,629 -1,594,506 -1,412,421 -768,547
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 953,891 1,279,097 1,256,567 1,484,234 1,374,835
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -253,776 -41,938 108,052 67,264 -256,605
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 982,483 1,321,990 1,672,964 1,394,144 2,020,713
- Tăng, giảm các khoản phải thu -212,555 372,389 -355,264 -287,778 489,807
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,065,102 -979,065 1,904,031 964,217 -102,939
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,672,781 310,764 74,488 -1,439,774 -32,659
- Tăng giảm chi phí trả trước -22,635 -126,096 -219,888 -89,864 -69,044
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -394,771 144,885
- Tiền lãi vay phải trả -1,385,138 -1,519,404 -1,560,328 -1,908,870 -1,886,219
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -157,996 -228,047 -162,426 -108,160 -96,789
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -41,614 -43,421 -20,010 -20,182
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,403,520 -889,083 1,310,156 -1,890,866 447,573
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -365,588 -423,716 -399,950 -476,865 -376,893
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 244,396 2,351 4,591 655 7,174
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,504,163 -712,929 -1,549,898 -2,514,569 -3,520,435
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 585,775 436,330 579,387 2,355,135 2,015,442
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,448,296 -62,674 -228,213 -108,778 -415,951
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,648,730 1,352,871 1,036,132 1,327,951 4,928
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 128,811 150,381 210,056 536,421 272,785
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -710,335 742,615 -347,894 1,119,949 -2,012,950
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 103 0 413,465 563,767 13,136
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -535,033 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,797,477 7,199,682 3,755,704 16,840,849 9,791,077
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7,930,868 -6,785,047 -5,531,857 -15,474,451 -7,566,620
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -564 -521 -130 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -414,785 -16,583 -1,430 -244,112 -519,304
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,916,330 397,531 -1,364,247 1,686,053 1,718,289
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -197,525 251,063 -401,985 915,136 152,913
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 636,526 438,748 689,232 275,743 1,200,712
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 439,001 689,811 287,246 1,190,879 1,353,624