I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
142,018
|
115,808
|
30,759
|
110,094
|
114,253
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
541,191
|
494,269
|
143,571
|
438,414
|
443,668
|
- Khấu hao TSCĐ
|
219,156
|
215,219
|
224,728
|
239,446
|
238,130
|
- Các khoản dự phòng
|
63,113
|
-1,055
|
-1,403
|
14,354
|
7,526
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-82,315
|
-72,825
|
-78,521
|
-79,044
|
-76,163
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
315,624
|
327,318
|
332,209
|
331,815
|
343,625
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
25,612
|
25,612
|
-333,442
|
-68,157
|
-69,451
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
683,208
|
610,077
|
174,330
|
548,508
|
557,921
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,937
|
-74,361
|
414,359
|
-97,956
|
-1,805
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-135,128
|
-60,072
|
-40,307
|
-42,040
|
-116,948
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
14,550
|
-38,917
|
132,850
|
68,294
|
41,228
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,420
|
1,547
|
-36,774
|
-5,182
|
19,520
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4,468
|
33,875
|
106,542
|
7,552
|
53,208
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-458,494
|
-511,705
|
-456,050
|
-556,762
|
-449,047
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44,466
|
-28,005
|
-10,531
|
-35,286
|
-23,964
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,407
|
-4,675
|
-2,597
|
-12,374
|
-7,232
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66,089
|
-72,235
|
281,821
|
-125,247
|
72,881
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108,859
|
-35,529
|
-52,211
|
-64,551
|
11,901
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,767
|
2,785
|
1,523
|
90
|
649
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-295,235
|
-69,798
|
-1,013,730
|
-835,507
|
-577,176
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
99,897
|
534,249
|
92,915
|
292,507
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-130,491
|
|
-215,585
|
0
|
-301,913
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
452
|
4,477
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,306
|
51,477
|
70,132
|
37,054
|
60,471
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-512,012
|
49,283
|
-671,146
|
-770,000
|
-513,560
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,136
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
826,636
|
377,318
|
3,102,645
|
3,261,467
|
3,005,778
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,352,073
|
-718,668
|
-2,024,037
|
-2,812,699
|
-1,270,173
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,919
|
-134,962
|
-60,374
|
-159,201
|
-8,514
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-526,220
|
-476,313
|
1,018,234
|
289,568
|
1,727,092
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-972,143
|
-499,265
|
628,909
|
-605,679
|
1,286,413
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,246,623
|
1,223,980
|
724,715
|
1,351,810
|
746,132
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,274,480
|
724,715
|
1,353,624
|
746,132
|
2,032,544
|