I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
174,857
|
339,644
|
142,018
|
115,808
|
30,759
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
270,321
|
224,953
|
541,191
|
494,269
|
143,571
|
- Khấu hao TSCĐ
|
202,934
|
324,075
|
219,156
|
215,219
|
224,728
|
- Các khoản dự phòng
|
113,907
|
8,945
|
63,113
|
-1,055
|
-1,403
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-505,885
|
-531,964
|
-82,315
|
-72,825
|
-78,521
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
433,752
|
398,284
|
315,624
|
327,318
|
332,209
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
-333,442
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
445,177
|
564,598
|
683,208
|
610,077
|
174,330
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-670,446
|
148,832
|
1,937
|
-74,361
|
414,359
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42,807
|
121,669
|
-135,128
|
-60,072
|
-40,307
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-255,287
|
-77,882
|
14,550
|
-38,917
|
132,850
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-98,419
|
-40,581
|
7,420
|
1,547
|
-36,774
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
6,653
|
0
|
4,468
|
33,875
|
106,542
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-551,086
|
-523,304
|
-458,494
|
-511,705
|
-456,050
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-39,170
|
-13,501
|
-44,466
|
-28,005
|
-10,531
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,742
|
-5,294
|
-7,407
|
-4,675
|
-2,597
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,132,512
|
174,537
|
66,089
|
-72,235
|
281,821
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-236,091
|
-176,939
|
-108,859
|
-35,529
|
-52,211
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
0
|
2,767
|
2,785
|
1,523
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,152,004
|
-2,091,487
|
-295,235
|
-69,798
|
-1,013,730
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,348,615
|
1,381,297
|
500
|
99,897
|
534,249
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-93,594
|
-69,875
|
-130,491
|
|
-215,585
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
670,508
|
0
|
|
452
|
4,477
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
176,872
|
126,356
|
19,306
|
51,477
|
70,132
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
714,396
|
-830,649
|
-512,012
|
49,283
|
-671,146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
13,136
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,844,493
|
5,190,452
|
826,636
|
377,318
|
3,102,645
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,444,201
|
-3,178,134
|
-1,352,073
|
-718,668
|
-2,024,037
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-99,061
|
-310,295
|
-13,919
|
-134,962
|
-60,374
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,301,231
|
1,702,023
|
-526,220
|
-476,313
|
1,018,234
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
883,115
|
1,045,911
|
-972,143
|
-499,265
|
628,909
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
307,764
|
1,200,712
|
2,246,623
|
1,223,980
|
724,715
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,190,879
|
2,246,623
|
1,274,480
|
724,715
|
1,353,624
|