単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 142,018 115,808 30,759 110,094 114,253
2. Điều chỉnh cho các khoản 541,191 494,269 143,571 438,414 443,668
- Khấu hao TSCĐ 219,156 215,219 224,728 239,446 238,130
- Các khoản dự phòng 63,113 -1,055 -1,403 14,354 7,526
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -82,315 -72,825 -78,521 -79,044 -76,163
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 315,624 327,318 332,209 331,815 343,625
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 25,612 25,612 -333,442 -68,157 -69,451
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 683,208 610,077 174,330 548,508 557,921
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,937 -74,361 414,359 -97,956 -1,805
- Tăng, giảm hàng tồn kho -135,128 -60,072 -40,307 -42,040 -116,948
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14,550 -38,917 132,850 68,294 41,228
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,420 1,547 -36,774 -5,182 19,520
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 4,468 33,875 106,542 7,552 53,208
- Tiền lãi vay phải trả -458,494 -511,705 -456,050 -556,762 -449,047
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -44,466 -28,005 -10,531 -35,286 -23,964
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -7,407 -4,675 -2,597 -12,374 -7,232
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 66,089 -72,235 281,821 -125,247 72,881
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -108,859 -35,529 -52,211 -64,551 11,901
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,767 2,785 1,523 90 649
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -295,235 -69,798 -1,013,730 -835,507 -577,176
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500 99,897 534,249 92,915 292,507
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -130,491 -215,585 0 -301,913
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 452 4,477 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 19,306 51,477 70,132 37,054 60,471
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -512,012 49,283 -671,146 -770,000 -513,560
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13,136 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 826,636 377,318 3,102,645 3,261,467 3,005,778
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,352,073 -718,668 -2,024,037 -2,812,699 -1,270,173
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,919 -134,962 -60,374 -159,201 -8,514
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -526,220 -476,313 1,018,234 289,568 1,727,092
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -972,143 -499,265 628,909 -605,679 1,286,413
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,246,623 1,223,980 724,715 1,351,810 746,132
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,274,480 724,715 1,353,624 746,132 2,032,544