TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,975,400
|
9,600,256
|
8,266,115
|
7,739,272
|
8,577,909
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,190,879
|
2,246,623
|
1,223,980
|
724,715
|
1,353,624
|
1. Tiền
|
1,023,013
|
677,432
|
988,888
|
318,619
|
339,445
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
167,866
|
1,569,191
|
235,093
|
406,096
|
1,014,179
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
996,185
|
974,539
|
381,482
|
347,378
|
1,006,805
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,010,347
|
1,010,347
|
390,303
|
356,428
|
249,984
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-23,757
|
-38,451
|
-81,464
|
-81,693
|
-61,898
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,099,994
|
4,108,129
|
4,268,820
|
4,231,480
|
3,773,549
|
1. Phải thu khách hàng
|
481,086
|
774,222
|
750,980
|
729,079
|
663,416
|
2. Trả trước cho người bán
|
316,523
|
504,377
|
484,305
|
512,696
|
484,958
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,876,437
|
1,601,619
|
1,585,468
|
1,519,329
|
1,246,074
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-152,472
|
-230,900
|
-250,444
|
-250,444
|
-270,132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
616,139
|
2,124,565
|
2,241,048
|
2,294,609
|
2,311,771
|
1. Hàng tồn kho
|
623,416
|
2,124,565
|
2,241,048
|
2,294,609
|
2,311,771
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7,278
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,204
|
146,400
|
150,785
|
141,091
|
132,160
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13,771
|
36,579
|
35,528
|
23,750
|
13,768
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55,908
|
107,260
|
112,643
|
114,797
|
115,514
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,525
|
2,561
|
2,614
|
2,544
|
2,878
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,269,470
|
26,604,838
|
27,398,230
|
27,479,524
|
28,119,415
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,035,587
|
1,782,696
|
1,908,884
|
1,987,321
|
2,069,460
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
909
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,068,287
|
1,770,082
|
1,895,076
|
1,973,513
|
2,054,743
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,400,184
|
16,451,040
|
16,534,656
|
16,393,615
|
16,263,338
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,334
|
213,468
|
374,909
|
377,273
|
380,122
|
- Nguyên giá
|
114,000
|
389,180
|
553,394
|
556,234
|
547,754
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,666
|
-175,712
|
-178,484
|
-178,960
|
-167,632
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,374,850
|
16,237,573
|
16,159,746
|
16,016,342
|
15,883,217
|
- Nguyên giá
|
20,076,591
|
20,112,635
|
20,197,859
|
20,215,522
|
20,245,943
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,701,741
|
-3,875,062
|
-4,038,113
|
-4,199,180
|
-4,362,726
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
903,617
|
905,895
|
732,554
|
725,472
|
718,395
|
- Nguyên giá
|
965,855
|
981,242
|
809,578
|
809,578
|
809,578
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,238
|
-75,348
|
-77,024
|
-84,106
|
-91,183
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,202,819
|
408,451
|
1,024,027
|
1,024,027
|
1,023,929
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
830,917
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
243,590
|
282,140
|
897,716
|
897,716
|
897,618
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22,688
|
-24,688
|
-24,688
|
-24,688
|
-24,688
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,379,490
|
3,760,037
|
3,963,159
|
4,119,624
|
4,455,725
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,131,292
|
3,514,147
|
3,705,755
|
3,860,295
|
4,046,313
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
248,198
|
245,889
|
257,404
|
259,330
|
409,412
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
803,099
|
1,037,081
|
992,188
|
949,741
|
871,006
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
33,244,870
|
36,205,094
|
35,664,345
|
35,218,796
|
36,697,325
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,728,103
|
26,677,371
|
26,332,339
|
25,815,094
|
27,550,184
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,191,511
|
8,319,092
|
8,334,881
|
7,744,166
|
8,770,780
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,846,247
|
4,846,844
|
4,682,828
|
4,269,816
|
4,711,545
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
581,975
|
531,858
|
514,208
|
503,568
|
682,069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
410,175
|
243,198
|
238,939
|
231,753
|
158,305
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
72,526
|
141,309
|
105,847
|
97,081
|
90,178
|
6. Phải trả người lao động
|
37,693
|
30,258
|
30,064
|
28,296
|
54,058
|
7. Chi phí phải trả
|
176,505
|
146,698
|
218,549
|
194,246
|
190,478
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,035,103
|
2,029,548
|
2,171,809
|
2,039,018
|
2,208,904
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4,975
|
327,855
|
327,855
|
327,855
|
637,588
|
II. Nợ dài hạn
|
16,536,592
|
18,358,279
|
17,997,458
|
18,070,928
|
18,779,404
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
2,279,029
|
34,674
|
37,994
|
42,930
|
42,965
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,039,634
|
15,274,276
|
14,916,769
|
14,990,227
|
15,629,157
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
199,746
|
196,958
|
193,261
|
189,610
|
270,207
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
4,637
|
6,173
|
4,889
|
3,471
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8,516,767
|
9,527,723
|
9,332,007
|
9,403,702
|
9,147,140
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,516,767
|
9,527,723
|
9,332,007
|
9,403,702
|
9,147,140
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,183,648
|
3,183,648
|
3,187,781
|
3,187,781
|
3,197,524
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
300,072
|
300,072
|
319,670
|
319,670
|
319,670
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,447,636
|
2,560,921
|
2,343,815
|
2,351,642
|
2,136,413
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,019
|
20,787
|
44,103
|
39,428
|
37,316
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,191,414
|
3,089,085
|
3,086,743
|
3,150,612
|
3,099,536
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
33,244,870
|
36,205,094
|
35,664,345
|
35,218,796
|
36,697,325
|