TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8,266,115
|
7,739,272
|
8,577,909
|
8,960,820
|
10,514,886
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,223,980
|
724,715
|
1,353,624
|
746,132
|
2,032,544
|
1. Tiền
|
988,888
|
318,619
|
339,445
|
299,801
|
684,070
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
235,093
|
406,096
|
1,014,179
|
446,330
|
1,348,474
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
381,482
|
347,378
|
1,006,805
|
1,664,303
|
2,120,138
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
390,303
|
356,428
|
249,984
|
242,772
|
189,564
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-81,464
|
-81,693
|
-61,898
|
-70,141
|
-72,174
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,268,820
|
4,231,480
|
3,773,549
|
3,966,370
|
3,755,342
|
1. Phải thu khách hàng
|
750,980
|
729,079
|
663,416
|
738,978
|
702,546
|
2. Trả trước cho người bán
|
484,305
|
512,696
|
484,958
|
510,099
|
473,210
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,585,468
|
1,519,329
|
1,246,074
|
1,252,715
|
1,197,950
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-250,444
|
-250,444
|
-270,132
|
-275,055
|
-158,368
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,241,048
|
2,294,609
|
2,311,771
|
2,417,676
|
2,447,339
|
1. Hàng tồn kho
|
2,241,048
|
2,294,609
|
2,311,771
|
2,417,952
|
2,447,615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-276
|
-276
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
150,785
|
141,091
|
132,160
|
166,339
|
159,523
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35,528
|
23,750
|
13,768
|
46,144
|
33,744
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
112,643
|
114,797
|
115,514
|
117,153
|
119,442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,614
|
2,544
|
2,878
|
3,042
|
6,337
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27,398,230
|
27,479,524
|
28,119,415
|
28,118,449
|
28,166,644
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,908,884
|
1,987,321
|
2,069,460
|
2,137,360
|
2,207,241
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
909
|
682
|
454
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,895,076
|
1,973,513
|
2,054,743
|
2,122,870
|
2,192,978
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,534,656
|
16,393,615
|
16,263,338
|
16,090,206
|
15,955,968
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
374,909
|
377,273
|
380,122
|
374,744
|
370,656
|
- Nguyên giá
|
553,394
|
556,234
|
547,754
|
547,220
|
544,021
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-178,484
|
-178,960
|
-167,632
|
-172,476
|
-173,364
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16,159,746
|
16,016,342
|
15,883,217
|
15,715,461
|
15,585,312
|
- Nguyên giá
|
20,197,859
|
20,215,522
|
20,245,943
|
20,251,849
|
20,294,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,038,113
|
-4,199,180
|
-4,362,726
|
-4,536,388
|
-4,708,688
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
732,554
|
725,472
|
718,395
|
727,532
|
720,918
|
- Nguyên giá
|
809,578
|
809,578
|
809,578
|
824,962
|
825,205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-77,024
|
-84,106
|
-91,183
|
-97,429
|
-104,287
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,024,027
|
1,024,027
|
1,023,929
|
1,023,929
|
1,023,929
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
897,716
|
897,716
|
897,618
|
897,618
|
897,618
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,688
|
-24,688
|
-24,688
|
-24,688
|
-24,688
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,963,159
|
4,119,624
|
4,455,725
|
4,589,672
|
4,726,839
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,705,755
|
3,860,295
|
4,046,313
|
4,175,739
|
4,282,053
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
257,404
|
259,330
|
409,412
|
413,933
|
444,786
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
992,188
|
949,741
|
871,006
|
786,348
|
732,094
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
35,664,345
|
35,218,796
|
36,697,325
|
37,079,268
|
38,681,530
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,332,339
|
25,815,094
|
27,550,184
|
25,543,523
|
27,373,785
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8,334,881
|
7,744,166
|
8,770,780
|
8,812,500
|
10,295,800
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,682,828
|
4,269,816
|
4,711,545
|
4,950,673
|
6,348,636
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
514,208
|
503,568
|
682,069
|
686,889
|
797,970
|
4. Người mua trả tiền trước
|
238,939
|
231,753
|
158,305
|
207,888
|
167,575
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
105,847
|
97,081
|
90,178
|
83,629
|
78,804
|
6. Phải trả người lao động
|
30,064
|
28,296
|
54,058
|
31,486
|
34,544
|
7. Chi phí phải trả
|
218,549
|
194,246
|
190,478
|
182,208
|
170,966
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,171,809
|
2,039,018
|
2,208,904
|
2,002,478
|
2,001,916
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
327,855
|
327,855
|
637,588
|
637,375
|
637,375
|
II. Nợ dài hạn
|
17,997,458
|
18,070,928
|
18,779,404
|
16,731,023
|
17,077,985
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
37,994
|
42,930
|
42,965
|
42,965
|
45,042
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,916,769
|
14,990,227
|
15,629,157
|
15,861,412
|
16,197,068
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
193,261
|
189,610
|
270,207
|
283,386
|
290,906
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,173
|
4,889
|
3,471
|
5,171
|
6,917
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,332,007
|
9,403,702
|
9,147,140
|
11,535,745
|
11,307,744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,332,007
|
9,403,702
|
9,147,140
|
11,535,745
|
11,307,744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,187,781
|
3,187,781
|
3,197,524
|
5,479,766
|
5,481,943
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
387,337
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
6,660
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
319,670
|
319,670
|
319,670
|
311,129
|
337,944
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,343,815
|
2,351,642
|
2,136,413
|
2,146,803
|
2,035,983
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
44,103
|
39,428
|
37,316
|
26,995
|
57,198
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,086,743
|
3,150,612
|
3,099,536
|
3,204,051
|
3,057,878
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
35,664,345
|
35,218,796
|
36,697,325
|
37,079,268
|
38,681,530
|