Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
744,738
|
732,208
|
811,115
|
721,288
|
776,687
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
45,558
|
25,649
|
54,465
|
25,664
|
25,726
|
Doanh thu thuần
|
699,180
|
706,560
|
756,650
|
695,623
|
750,962
|
Giá vốn hàng bán
|
285,880
|
287,622
|
367,463
|
270,936
|
330,061
|
Lợi nhuận gộp
|
413,300
|
418,938
|
389,187
|
424,687
|
420,900
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
233,791
|
179,203
|
187,803
|
170,166
|
231,991
|
Chi phí tài chính
|
364,198
|
347,350
|
357,817
|
345,197
|
374,198
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
292,557
|
314,192
|
315,233
|
298,671
|
312,791
|
Chi phí bán hàng
|
17,108
|
19,536
|
22,657
|
21,487
|
20,709
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
117,829
|
96,951
|
145,067
|
99,414
|
108,644
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
147,955
|
134,304
|
51,449
|
128,754
|
149,341
|
Thu nhập khác
|
9,623
|
3,096
|
762
|
154
|
1,078
|
Chi phí khác
|
15,561
|
21,592
|
21,452
|
18,814
|
36,166
|
Lợi nhuận khác
|
-5,938
|
-18,496
|
-20,690
|
-18,661
|
-35,088
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
142,018
|
115,808
|
30,759
|
110,094
|
114,253
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25,118
|
26,138
|
15,111
|
22,091
|
27,383
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-12,387
|
-5,798
|
-84,185
|
-7,602
|
-23,333
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,730
|
20,341
|
-69,074
|
14,489
|
4,050
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
129,287
|
95,467
|
99,834
|
95,605
|
110,203
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
114,365
|
89,517
|
93,887
|
77,531
|
74,467
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
14,922
|
5,950
|
5,947
|
18,074
|
35,736
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|