Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
769,870
|
903,667
|
744,738
|
732,208
|
811,115
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
37,309
|
25,612
|
45,558
|
25,649
|
54,465
|
Doanh thu thuần
|
732,562
|
878,055
|
699,180
|
706,560
|
756,650
|
Giá vốn hàng bán
|
323,315
|
406,602
|
285,880
|
287,622
|
367,463
|
Lợi nhuận gộp
|
409,247
|
471,453
|
413,300
|
418,938
|
389,187
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
576,017
|
532,310
|
233,791
|
179,203
|
187,803
|
Chi phí tài chính
|
489,853
|
450,842
|
364,198
|
347,350
|
357,817
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
394,310
|
376,604
|
292,557
|
314,192
|
315,233
|
Chi phí bán hàng
|
33,697
|
24,460
|
17,108
|
19,536
|
22,657
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
202,329
|
186,612
|
117,829
|
96,951
|
145,067
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
200,399
|
341,968
|
147,955
|
134,304
|
51,449
|
Thu nhập khác
|
604
|
11
|
9,623
|
3,096
|
762
|
Chi phí khác
|
26,147
|
2,335
|
15,561
|
21,592
|
21,452
|
Lợi nhuận khác
|
-25,542
|
-2,324
|
-5,938
|
-18,496
|
-20,690
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-58,987
|
121
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
174,857
|
339,644
|
142,018
|
115,808
|
30,759
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,531
|
12,343
|
25,118
|
26,138
|
15,111
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,031
|
4,421
|
-12,387
|
-5,798
|
-84,185
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,562
|
16,764
|
12,730
|
20,341
|
-69,074
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
167,295
|
322,880
|
129,287
|
95,467
|
99,834
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
44,558
|
63,449
|
114,365
|
89,517
|
93,887
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
122,737
|
259,431
|
14,922
|
5,950
|
5,947
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|