単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 769,870 903,667 744,738 732,208 811,115
Các khoản giảm trừ doanh thu 37,309 25,612 45,558 25,649 54,465
Doanh thu thuần 732,562 878,055 699,180 706,560 756,650
Giá vốn hàng bán 323,315 406,602 285,880 287,622 367,463
Lợi nhuận gộp 409,247 471,453 413,300 418,938 389,187
Doanh thu hoạt động tài chính 576,017 532,310 233,791 179,203 187,803
Chi phí tài chính 489,853 450,842 364,198 347,350 357,817
Trong đó: Chi phí lãi vay 394,310 376,604 292,557 314,192 315,233
Chi phí bán hàng 33,697 24,460 17,108 19,536 22,657
Chi phí quản lý doanh nghiệp 202,329 186,612 117,829 96,951 145,067
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 200,399 341,968 147,955 134,304 51,449
Thu nhập khác 604 11 9,623 3,096 762
Chi phí khác 26,147 2,335 15,561 21,592 21,452
Lợi nhuận khác -25,542 -2,324 -5,938 -18,496 -20,690
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -58,987 121
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 174,857 339,644 142,018 115,808 30,759
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,531 12,343 25,118 26,138 15,111
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,031 4,421 -12,387 -5,798 -84,185
Chi phí thuế TNDN 7,562 16,764 12,730 20,341 -69,074
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 167,295 322,880 129,287 95,467 99,834
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 44,558 63,449 114,365 89,517 93,887
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 122,737 259,431 14,922 5,950 5,947
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)