単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,786,258 2,916,247 5,914,273 3,176,782 3,195,311
Các khoản giảm trừ doanh thu 410,906 48,660 158,562 120,816 154,753
Doanh thu thuần 5,375,352 2,867,588 5,755,711 3,055,966 3,040,558
Giá vốn hàng bán 4,231,862 2,065,851 4,412,678 1,903,672 1,357,797
Lợi nhuận gộp 1,143,490 801,737 1,343,033 1,152,294 1,682,761
Doanh thu hoạt động tài chính 1,343,888 1,071,385 1,529,399 1,526,443 1,135,925
Chi phí tài chính 1,092,330 1,439,034 1,359,627 1,660,091 1,523,357
Trong đó: Chi phí lãi vay 865,625 1,220,580 1,119,742 1,073,167 1,301,395
Chi phí bán hàng 163,623 62,164 76,866 79,923 83,761
Chi phí quản lý doanh nghiệp 598,529 500,153 463,653 459,512 547,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 636,828 -122,697 1,052,330 462,070 664,142
Thu nhập khác 65,091 28,851 12,548 9,136 13,492
Chi phí khác 19,747 29,576 7,271 32,919 60,813
Lợi nhuận khác 45,344 -725 5,277 -23,784 -47,321
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,931 5,533 80,044 -17,141 121
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 682,171 -123,422 1,057,608 438,286 616,821
Chi phí thuế TNDN hiện hành 206,383 197,145 129,672 63,018 78,570
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -74,050 -74,052 31,929 -6,123 -100,553
Chi phí thuế TNDN 132,333 123,093 161,601 56,895 -21,983
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 549,838 -246,515 896,007 381,391 638,804
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 247,202 94,486 129,420 193,925 361,476
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 302,636 -341,001 766,587 187,466 277,328
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)