DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26.72 | 27.57 | 23.95 | 19.31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.43 | 6.90 | 7.15 | 5.85 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.39 | 2.54 | 2.17 | 2.12 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.51 | 1.57 | 1.54 | 1.56 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 733.79 | 811.81 | 659.19 | 661.19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.93 | 10.63 | -18.80 | 0.30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15.47 | 15.19 | 15.54 | 14.26 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.48 | 8.70 | 9.16 | 7.35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.29 | 99.72 | 99.78 | 99.85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.68 | 79.54 | 78.23 | 79.74 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 4.19 | 4.71 | 7.31 | 5.30 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 7.97 | 14.20 | 28.95 | 10.01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 22.04 | 26.72 | 21.52 | 28.16 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 59.34 | 80.81 | 108.18 | 115.94 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 23.67 | 69.27 | 91.84 | 98.79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.25 | 1.63 | 1.89 | 1.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.10 | 1.38 | 1.46 | 1.75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.61 | 0.44 | 0.36 | 0.33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.51 | 0.57 | 0.54 | 0.56 |