DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,60 | 1,08 | 7,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,40 | 1,50 | 7,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 0,47 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,56 | 1,54 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 225,88 | 146,45 | 189,63 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,32 | -35,17 | 29,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,18 | 8,23 | 15,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,80 | 9,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,95 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,69 | 78,18 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,88 | 9,61 | 6,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,74 | 21,02 | 21,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,76 | 38,50 | 18,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,84 | 126,31 | 91,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,79 | 94,44 | 74,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 1,87 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,75 | 1,59 | 1,31 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,56 | 0,54 | 0,66 |