DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,80 | 2,91 | 2,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,45 | 40,63 | 35,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,34 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 132,17 | 126,81 | 134,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,61 | -4,06 | 5,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,33 | 31,06 | 31,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,93 | 45,64 | 40,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,02 | 99,20 | 99,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,94 | 89,75 | 89,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,99 | 14,85 | 20,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,71 | 6,31 | 8,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,24 | 2,05 | 6,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 190,88 | 175,05 | 175,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 169,44 | 195,55 | 210,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,58 | 5,10 | 5,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,51 | 4,97 | 5,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,90 | 0,89 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,33 | 0,32 |