DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,13 | 0,24 | 2,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,25 | 0,69 | 6,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,62 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,93 | 21,54 | 22,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 128,22 | -30,37 | 4,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,51 | 11,50 | 2,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,08 | 5,69 | 10,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -34,77 | 27,23 | 61,61 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 34,30 | 44,31 | 95,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,92 | 20,98 | 55,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 211,36 | 382,71 | 267,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 332,17 | 479,28 | 445,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 14,74 | 14,84 | 16,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,15 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,35 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,62 | 1,51 |