DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,16 | -4,30 | -0,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,57 | -19,35 | -0,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 2,44 | 2,62 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,00 | 13,55 | 30,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,86 | -15,29 | 128,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,80 | 11,63 | 10,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,37 | -14,77 | 2,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,65 | 144,37 | -34,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,89 | 90,76 | 34,30 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 37,64 | 23,57 | 67,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 463,13 | 551,83 | 211,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 583,88 | 694,01 | 332,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,43 | 15,76 | 14,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,18 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,31 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,44 | 1,62 |