TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85,263
|
79,938
|
98,035
|
86,439
|
112,606
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
774
|
4,244
|
375
|
436
|
1,167
|
1. Tiền
|
774
|
4,244
|
375
|
436
|
1,167
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,184
|
22,124
|
17,925
|
24,840
|
26,107
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
27,228
|
22,315
|
29,635
|
31,109
|
33,830
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-4,044
|
-191
|
-11,710
|
-6,269
|
-7,723
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,156
|
22,023
|
16,632
|
7,382
|
23,024
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,720
|
16,504
|
15,121
|
1,683
|
7,908
|
2. Trả trước cho người bán
|
7,438
|
6,386
|
3,137
|
5,590
|
14,907
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
423
|
423
|
584
|
609
|
709
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
-2,500
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33,777
|
30,828
|
59,938
|
52,285
|
61,529
|
1. Hàng tồn kho
|
35,789
|
36,345
|
62,410
|
58,771
|
64,121
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,012
|
-5,516
|
-2,472
|
-6,486
|
-2,592
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,372
|
719
|
3,165
|
1,496
|
779
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,365
|
713
|
3,159
|
1,496
|
779
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7
|
7
|
7
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,683
|
57,408
|
60,463
|
60,190
|
46,340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
156
|
3,656
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
3,500
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
156
|
156
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
716
|
282
|
7,980
|
7,707
|
6,817
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
716
|
282
|
7,980
|
7,707
|
6,817
|
- Nguyên giá
|
5,021
|
5,021
|
13,353
|
13,927
|
13,927
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,305
|
-4,739
|
-5,373
|
-6,220
|
-7,110
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,886
|
0
|
4,086
|
4,086
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,886
|
0
|
4,086
|
4,086
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
53,812
|
53,446
|
48,397
|
48,397
|
39,523
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
48,397
|
48,397
|
48,397
|
48,397
|
42,823
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
12,690
|
12,690
|
3,300
|
3,300
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,275
|
-7,641
|
-3,300
|
-3,300
|
-3,300
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
24
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
24
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
139,946
|
137,347
|
158,498
|
146,629
|
158,945
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,559
|
75,597
|
98,501
|
85,935
|
98,171
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72,136
|
66,175
|
88,701
|
76,302
|
97,865
|
1. Vay và nợ ngắn
|
65,239
|
64,060
|
86,292
|
73,133
|
94,848
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
699
|
0
|
0
|
550
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
82
|
82
|
82
|
196
|
258
|
6. Phải trả người lao động
|
123
|
141
|
119
|
125
|
139
|
7. Chi phí phải trả
|
16
|
16
|
16
|
20
|
104
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
494
|
853
|
1,081
|
1,167
|
1,177
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,423
|
9,423
|
9,801
|
9,633
|
306
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
180
|
180
|
180
|
0
|
180
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,243
|
9,243
|
9,243
|
9,423
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
378
|
210
|
126
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,387
|
61,749
|
59,997
|
60,694
|
60,774
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,387
|
61,749
|
59,997
|
60,694
|
60,774
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
45,611
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
9,212
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
94
|
94
|
94
|
94
|
94
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,469
|
6,831
|
5,079
|
5,776
|
5,856
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
315
|
315
|
315
|
315
|
315
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
139,946
|
137,347
|
158,498
|
146,629
|
158,945
|