Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,555
|
36,733
|
49,304
|
50,841
|
78,642
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
72,555
|
36,733
|
49,304
|
50,841
|
78,642
|
Giá vốn hàng bán
|
69,116
|
37,720
|
42,631
|
48,998
|
68,453
|
Lợi nhuận gộp
|
3,440
|
-987
|
6,674
|
1,842
|
10,189
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,558
|
9,889
|
9,797
|
2,528
|
2,606
|
Chi phí tài chính
|
3,853
|
1,983
|
15,383
|
-1,498
|
8,208
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,649
|
3,457
|
3,664
|
3,832
|
3,780
|
Chi phí bán hàng
|
334
|
469
|
191
|
146
|
571
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,251
|
3,088
|
3,057
|
3,582
|
3,617
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
560
|
3,362
|
-2,161
|
2,141
|
399
|
Thu nhập khác
|
7
|
0
|
0
|
82
|
0
|
Chi phí khác
|
151
|
5
|
7
|
262
|
60
|
Lợi nhuận khác
|
-144
|
-5
|
-7
|
-179
|
-60
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
415
|
3,358
|
-2,168
|
1,962
|
338
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
68
|
145
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
68
|
145
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
415
|
3,358
|
-2,168
|
1,894
|
194
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
415
|
3,358
|
-2,168
|
1,894
|
194
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|