単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,001 13,555 30,934 21,538 22,587
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 16,001 13,555 30,934 21,538 22,587
Giá vốn hàng bán 13,793 11,979 27,682 19,061 22,127
Lợi nhuận gộp 2,208 1,576 3,252 2,477 460
Doanh thu hoạt động tài chính 1,526 31 730 23 1,433
Chi phí tài chính 597 3,524 3,055 935 -602
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,022 888 868 891 908
Chi phí bán hàng 85 121 231 141 44
Chi phí quản lý doanh nghiệp 815 849 919 1,091 987
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,238 -2,887 -224 333 1,464
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 3 0 6
Lợi nhuận khác 0 -3 0 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,238 -2,890 -224 333 1,458
Chi phí thuế TNDN hiện hành 226 -267 -147 186 70
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 226 -267 -147 186 70
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,011 -2,623 -77 148 1,388
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,011 -2,623 -77 148 1,388
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)