I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15,574
|
20,945
|
16,287
|
10,106
|
31,210
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17,443
|
-20,767
|
-19,456
|
-6,429
|
-27,498
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-365
|
-493
|
1,384
|
-576
|
-278
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-931
|
-1,095
|
-941
|
-2,044
|
-885
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-68
|
-196
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4,310
|
635
|
-74
|
192
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,043
|
-863
|
-7,177
|
-322
|
-573
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-966
|
-1,835
|
-9,977
|
928
|
1,976
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-574
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
290
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
290
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-9,243
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
79
|
22
|
1,261
|
27
|
730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
84
|
22
|
1,261
|
27
|
-8,513
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26,101
|
20,970
|
19,015
|
16,077
|
36,493
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,204
|
-18,473
|
-10,404
|
-17,435
|
-29,403
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
897
|
2,497
|
8,612
|
-1,358
|
7,091
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
15
|
685
|
-105
|
-404
|
554
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
422
|
436
|
1,121
|
1,016
|
613
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
436
|
1,121
|
1,016
|
613
|
1,167
|