I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55,487
|
51,939
|
50,429
|
53,792
|
79,012
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-76,586
|
-40,736
|
-71,468
|
-40,190
|
-81,002
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,721
|
-1,792
|
-1,633
|
-1,552
|
-1,692
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,162
|
-3,112
|
-3,194
|
-3,832
|
-3,797
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-68
|
-196
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,071
|
4,893
|
6,354
|
5,653
|
3,638
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,268
|
-4,855
|
-10,474
|
-3,463
|
-4,830
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,179
|
6,337
|
-29,986
|
10,339
|
-8,867
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-8,531
|
-574
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,955
|
-10,635
|
-5,280
|
-2,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,880
|
6,000
|
9,700
|
3,290
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-9,243
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
843
|
|
5,049
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,180
|
2,947
|
2,823
|
2,249
|
2,041
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,948
|
-1,688
|
3,760
|
2,965
|
-7,201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
93,951
|
64,700
|
122,002
|
120,561
|
92,556
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,501
|
-65,879
|
-99,391
|
-133,804
|
-75,757
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-254
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21,451
|
-1,179
|
22,356
|
-13,243
|
16,799
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
219
|
3,470
|
-3,869
|
61
|
731
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
555
|
774
|
4,244
|
375
|
436
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
774
|
4,244
|
375
|
436
|
1,167
|