単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 87,440 96,618 102,383 103,091 112,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 436 1,121 1,016 613 1,167
1. Tiền 436 1,121 1,016 613 1,167
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,837 25,462 27,409 28,071 26,107
1. Đầu tư ngắn hạn 31,109 31,569 33,177 33,839 33,830
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -6,272 -6,107 -5,768 -5,768 -7,723
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,999 2,844 6,601 3,501 23,024
1. Phải thu khách hàng 1,683 8 1,847 480 7,908
2. Trả trước cho người bán 8,208 2,711 4,601 2,895 14,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 609 625 653 625 709
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,500 -2,500 -2,500 -2,500 -2,500
IV. Tổng hàng tồn kho 50,651 66,122 65,512 68,919 61,529
1. Hàng tồn kho 56,137 71,293 70,003 72,441 64,121
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,486 -5,171 -4,491 -3,522 -2,592
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,517 1,069 1,844 1,988 779
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,510 1,069 1,844 1,988 779
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60,190 59,968 59,745 45,552 46,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,707 7,484 7,262 7,039 6,817
1. Tài sản cố định hữu hình 7,707 7,484 7,262 7,039 6,817
- Nguyên giá 13,927 13,927 13,927 13,927 13,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,220 -6,443 -6,665 -6,888 -7,110
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,086 4,086 4,086 4,086 0
- Nguyên giá 4,086 4,086 4,086 4,086 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,397 48,397 48,397 34,427 39,523
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48,397 48,397 48,397 37,727 42,823
3. Đầu tư dài hạn khác 3,300 3,300 3,300 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,300 -3,300 -3,300 -3,300 -3,300
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,630 156,586 162,128 148,643 158,945
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 85,739 94,993 98,540 87,678 98,171
I. Nợ ngắn hạn 76,022 85,360 88,949 87,330 97,865
1. Vay và nợ ngắn 73,049 81,132 84,242 82,820 94,848
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 0 0 0 0 0
4. Người mua trả tiền trước 550 1,027 272 72 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 335 559 292 258
6. Phải trả người lao động 125 130 135 127 139
7. Chi phí phải trả 20 90 0 0 104
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,167 1,716 2,324 2,848 1,177
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,717 9,633 9,591 348 306
1. Phải trả dài hạn người bán 180 180 0 180 180
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,243 9,243 9,423 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 294 210 168 168 126
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 61,891 61,593 63,588 60,965 60,774
I. Vốn chủ sở hữu 61,891 61,593 63,588 60,965 60,774
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 45,611 45,611 45,611 45,611 45,611
2. Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2 2 2
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,212 9,212 9,212 9,212 9,212
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 94 94 94 94 94
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,972 6,674 8,669 6,046 5,856
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 315 315 315 315 315
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,630 156,586 162,128 148,643 158,945