DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,50 | 2,35 | 2,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,56 | 5,54 | 5,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,25 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 1,73 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.303,16 | 1.881,44 | 2.210,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,43 | -18,31 | 17,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,37 | 19,86 | 17,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,65 | 7,70 | 7,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,81 | 88,45 | 85,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,34 | 81,26 | 85,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,37 | 64,30 | 76,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 11,51 | 18,05 | 17,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,03 | 44,65 | 46,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 157,07 | 183,89 | 168,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 800,61 | 735,23 | 978,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,24 | 1,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,15 | 1,11 | 1,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,51 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,96 | 0,90 | 0,89 |