DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,34 | 1,88 | 3,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,42 | 3,56 | 6,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,29 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,85 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.793,44 | 2.184,51 | 2.303,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,76 | 21,81 | 5,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,93 | 15,01 | 19,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,29 | 5,00 | 8,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,07 | 81,39 | 87,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,44 | 87,45 | 86,34 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,77 | 77,10 | 67,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,73 | 10,75 | 11,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,82 | 44,88 | 49,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,54 | 163,31 | 157,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 660,85 | 624,79 | 800,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,19 | 1,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,10 | 1,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 1,02 | 0,96 |