DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,32 | 1,70 | 1,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,88 | 6,31 | 3,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,14 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,93 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 692,85 | 515,96 | 982,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,24 | -25,53 | 90,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,11 | 20,95 | 13,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,20 | 12,37 | 7,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 17,92 | 57,59 | 64,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,15 | 88,58 | 85,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,02 | 125,39 | 84,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 195,46 | 342,49 | 177,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,45 | 67,75 | 19,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 288,14 | 404,84 | 261,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 523,76 | 705,01 | 1.506,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,45 | 2,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,48 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,38 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,12 | 1,00 |