DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,75 | 1,42 | 1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,89 | 5,72 | 3,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,13 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,92 | 2,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 982,88 | 538,53 | 979,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 90,49 | -45,21 | 81,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,01 | 23,69 | 17,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,03 | 13,74 | 8,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,80 | 47,12 | 46,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,40 | 88,35 | 85,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 84,46 | 186,78 | 87,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 177,99 | 409,17 | 254,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,05 | 28,81 | 50,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,43 | 534,07 | 323,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.506,88 | 1.631,08 | 1.636,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,15 | 2,07 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,88 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,00 | 1,14 | 1,26 |