DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.48 | 4.43 | 2.77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.31 | 2.77 | 1.65 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.66 | 0.75 | 0.77 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.14 | 2.14 | 2.16 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 840.35 | 988.68 | 1,056.32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33.09 | 17.65 | 6.84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10.84 | 7.78 | 8.21 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.70 | 3.57 | 2.13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.55 | 97.89 | 97.07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.34 | 79.39 | 79.99 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 65.95 | 62.09 | 55.21 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 9.76 | 7.45 | 6.93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 59.39 | 47.74 | 60.06 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 116.99 | 102.72 | 97.25 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 418.29 | 425.10 | 410.72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.63 | 1.62 | 1.57 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.50 | 1.51 | 1.44 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.16 | 0.16 | 0.18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.14 | 1.14 | 1.16 |