DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,98 | 1,79 | 0,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 51,25 | 42,19 | 41,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,26 | 1,21 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,70 | 29,59 | 6,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,81 | -25,47 | -78,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,93 | 69,89 | 20,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 65,67 | 59,25 | 48,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,08 | 98,32 | 89,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,78 | 72,42 | 96,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 366,33 | 193,37 | 2.374,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 929,83 | 2.003,39 | 2.427,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 66,86 | 41,49 | 153,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.828,80 | 2.395,74 | 10.819,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 632,83 | 652,96 | 647,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,89 | 6,27 | 7,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,09 | 4,49 | 6,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,21 | 0,16 |