TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
604,718
|
821,499
|
907,797
|
861,681
|
779,582
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,108
|
20,244
|
20,622
|
38,741
|
303,137
|
1. Tiền
|
19,108
|
20,244
|
10,622
|
10,741
|
123,137
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10,000
|
28,000
|
180,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
237,787
|
460,000
|
613,000
|
593,200
|
189,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,015
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-728
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,935
|
103,219
|
99,237
|
106,050
|
162,049
|
1. Phải thu khách hàng
|
295,681
|
283,728
|
272,938
|
227,586
|
227,265
|
2. Trả trước cho người bán
|
22,830
|
7,913
|
13,427
|
11,764
|
108,455
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
45,484
|
49,763
|
56,543
|
103,567
|
61,462
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-235,060
|
-238,184
|
-243,672
|
-238,368
|
-235,533
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
166,607
|
178,534
|
131,613
|
93,019
|
111,911
|
1. Hàng tồn kho
|
166,607
|
178,534
|
131,613
|
93,019
|
111,911
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
52,282
|
59,501
|
43,325
|
30,672
|
12,985
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
49,418
|
54,184
|
40,296
|
28,562
|
8,788
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,085
|
1,663
|
2,241
|
1,322
|
3,409
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
780
|
3,654
|
788
|
788
|
788
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
45,046
|
43,412
|
47,857
|
46,399
|
64,575
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,217
|
15,796
|
4,862
|
3,223
|
3,208
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,217
|
15,796
|
4,862
|
3,223
|
3,208
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
-200
|
II. Tài sản cố định
|
12,529
|
16,369
|
13,618
|
11,819
|
32,971
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,529
|
16,369
|
13,618
|
11,819
|
32,971
|
- Nguyên giá
|
26,556
|
33,832
|
35,091
|
37,027
|
55,884
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,028
|
-17,464
|
-21,473
|
-25,207
|
-22,914
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,173
|
1,388
|
17,435
|
20,307
|
26,453
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
3,769
|
25,065
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,241
|
2,241
|
18,288
|
18,594
|
2,241
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-68
|
-853
|
-853
|
-2,056
|
-853
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,998
|
9,747
|
7,346
|
4,419
|
1,943
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,045
|
4,098
|
2,636
|
1,625
|
1,179
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,953
|
5,649
|
4,710
|
2,793
|
764
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
129
|
113
|
97
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
649,764
|
864,912
|
955,654
|
908,080
|
844,157
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
592,451
|
702,387
|
597,721
|
342,071
|
147,048
|
I. Nợ ngắn hạn
|
590,433
|
700,239
|
595,172
|
340,189
|
132,317
|
1. Vay và nợ ngắn
|
22,903
|
18,794
|
16,995
|
156
|
2,969
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
31,567
|
32,971
|
27,696
|
4,372
|
4,286
|
4. Người mua trả tiền trước
|
232,452
|
335,332
|
339,151
|
8,834
|
21,849
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,719
|
1,297
|
15,417
|
41,291
|
29,977
|
6. Phải trả người lao động
|
4,369
|
2,803
|
3,716
|
2,931
|
2,063
|
7. Chi phí phải trả
|
142,164
|
124,224
|
110,188
|
69,668
|
39,816
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,094
|
4,594
|
7,003
|
3,701
|
3,207
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
280
|
0
|
0
|
0
|
2,148
|
II. Nợ dài hạn
|
2,019
|
2,148
|
2,549
|
1,882
|
14,732
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
123
|
0
|
0
|
533
|
15,132
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
401
|
-800
|
-401
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,896
|
2,148
|
2,148
|
2,148
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
57,313
|
162,525
|
357,933
|
566,009
|
697,109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
57,313
|
162,525
|
357,933
|
566,009
|
697,109
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,151
|
400,151
|
400,151
|
400,151
|
503,928
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
81,289
|
81,289
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,069
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
-1,013
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,568
|
22,572
|
22,572
|
22,400
|
22,400
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-454,762
|
-348,336
|
-70,226
|
144,419
|
171,794
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
654
|
441
|
436
|
429
|
429
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,136
|
7,862
|
6,449
|
53
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
649,764
|
864,912
|
955,654
|
908,080
|
844,157
|