単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 604,718 821,499 907,797 861,681 779,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,108 20,244 20,622 38,741 303,137
1. Tiền 19,108 20,244 10,622 10,741 123,137
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 10,000 28,000 180,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 237,787 460,000 613,000 593,200 189,500
1. Đầu tư ngắn hạn 2,015 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -728 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,935 103,219 99,237 106,050 162,049
1. Phải thu khách hàng 295,681 283,728 272,938 227,586 227,265
2. Trả trước cho người bán 22,830 7,913 13,427 11,764 108,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 45,484 49,763 56,543 103,567 61,462
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -235,060 -238,184 -243,672 -238,368 -235,533
IV. Tổng hàng tồn kho 166,607 178,534 131,613 93,019 111,911
1. Hàng tồn kho 166,607 178,534 131,613 93,019 111,911
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 52,282 59,501 43,325 30,672 12,985
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,418 54,184 40,296 28,562 8,788
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,085 1,663 2,241 1,322 3,409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 780 3,654 788 788 788
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45,046 43,412 47,857 46,399 64,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,217 15,796 4,862 3,223 3,208
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,217 15,796 4,862 3,223 3,208
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -200 -200 -200 -200 -200
II. Tài sản cố định 12,529 16,369 13,618 11,819 32,971
1. Tài sản cố định hữu hình 12,529 16,369 13,618 11,819 32,971
- Nguyên giá 26,556 33,832 35,091 37,027 55,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,028 -17,464 -21,473 -25,207 -22,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,173 1,388 17,435 20,307 26,453
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 3,769 25,065
3. Đầu tư dài hạn khác 2,241 2,241 18,288 18,594 2,241
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -68 -853 -853 -2,056 -853
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,998 9,747 7,346 4,419 1,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,045 4,098 2,636 1,625 1,179
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,953 5,649 4,710 2,793 764
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 129 113 97 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 649,764 864,912 955,654 908,080 844,157
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 592,451 702,387 597,721 342,071 147,048
I. Nợ ngắn hạn 590,433 700,239 595,172 340,189 132,317
1. Vay và nợ ngắn 22,903 18,794 16,995 156 2,969
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 31,567 32,971 27,696 4,372 4,286
4. Người mua trả tiền trước 232,452 335,332 339,151 8,834 21,849
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,719 1,297 15,417 41,291 29,977
6. Phải trả người lao động 4,369 2,803 3,716 2,931 2,063
7. Chi phí phải trả 142,164 124,224 110,188 69,668 39,816
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,094 4,594 7,003 3,701 3,207
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 280 0 0 0 2,148
II. Nợ dài hạn 2,019 2,148 2,549 1,882 14,732
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 123 0 0 533 15,132
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 401 -800 -401
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,896 2,148 2,148 2,148 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 57,313 162,525 357,933 566,009 697,109
I. Vốn chủ sở hữu 57,313 162,525 357,933 566,009 697,109
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,151 400,151 400,151 400,151 503,928
2. Thặng dư vốn cổ phần 81,289 81,289 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,069 -1,013 -1,013 -1,013 -1,013
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,568 22,572 22,572 22,400 22,400
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -454,762 -348,336 -70,226 144,419 171,794
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 654 441 436 429 429
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,136 7,862 6,449 53 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 649,764 864,912 955,654 908,080 844,157