単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 489,768 481,248 411,063 364,101 233,266
Các khoản giảm trừ doanh thu 84 89 0 0 0
Doanh thu thuần 489,685 481,159 411,063 364,101 233,266
Giá vốn hàng bán 228,675 230,699 146,478 136,664 59,325
Lợi nhuận gộp 261,009 250,460 264,585 227,437 173,941
Doanh thu hoạt động tài chính 10,808 31,342 40,210 62,200 28,601
Chi phí tài chính 8,804 3,040 1,137 4,925 758
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,504 1,526 1,137 1,490 563
Chi phí bán hàng 43,538 52,626 25,745 13,443 16,312
Chi phí quản lý doanh nghiệp 84,841 49,999 35,091 19,820 19,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 134,634 176,136 242,821 251,450 162,988
Thu nhập khác 720 5,309 3,252 7,716 6,124
Chi phí khác 1,270 3,444 78 5,317 2,845
Lợi nhuận khác -550 1,865 3,175 2,399 3,280
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -2,526
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 134,084 178,001 245,996 253,849 166,267
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,893 25,364 41,530 38,570 30,039
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -813 -3,028 976 1,913 2,062
Chi phí thuế TNDN 20,080 22,336 42,506 40,483 32,101
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 114,004 155,665 203,490 213,366 134,166
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,017 310 -234 -5,338 1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 111,987 155,354 203,724 218,704 134,165
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)