単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 105,419 58,216 39,698 29,585 6,274
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 105,419 58,216 39,698 29,585 6,274
Giá vốn hàng bán 22,890 14,534 12,332 8,909 5,008
Lợi nhuận gộp 82,529 43,682 27,365 20,676 1,266
Doanh thu hoạt động tài chính 8,106 7,234 6,638 6,594 5,227
Chi phí tài chính 15 14 240 -284 314
Trong đó: Chi phí lãi vay 15 14 240 294 314
Chi phí bán hàng 5,772 3,802 4,828 1,910 452
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,817 4,457 5,081 6,479 4,965
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 81,030 42,643 23,855 17,028 762
Thu nhập khác 95 1,293 4,371 361 3,571
Chi phí khác 152 227 2,397 154 1,635
Lợi nhuận khác -56 1,066 1,974 207 1,936
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,137
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 80,974 43,709 25,828 17,235 2,698
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,677 8,125 5,085 4,307 265
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 771 372 397 446 -181
Chi phí thuế TNDN 13,448 8,497 5,482 4,753 84
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,526 35,212 20,346 12,482 2,614
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -50 51 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,576 35,161 20,346 12,482 2,614
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)