Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
105,419
|
58,216
|
39,698
|
29,585
|
6,274
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
105,419
|
58,216
|
39,698
|
29,585
|
6,274
|
Giá vốn hàng bán
|
22,890
|
14,534
|
12,332
|
8,909
|
5,008
|
Lợi nhuận gộp
|
82,529
|
43,682
|
27,365
|
20,676
|
1,266
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,106
|
7,234
|
6,638
|
6,594
|
5,227
|
Chi phí tài chính
|
15
|
14
|
240
|
-284
|
314
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15
|
14
|
240
|
294
|
314
|
Chi phí bán hàng
|
5,772
|
3,802
|
4,828
|
1,910
|
452
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,817
|
4,457
|
5,081
|
6,479
|
4,965
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
81,030
|
42,643
|
23,855
|
17,028
|
762
|
Thu nhập khác
|
95
|
1,293
|
4,371
|
361
|
3,571
|
Chi phí khác
|
152
|
227
|
2,397
|
154
|
1,635
|
Lợi nhuận khác
|
-56
|
1,066
|
1,974
|
207
|
1,936
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
-2,137
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
80,974
|
43,709
|
25,828
|
17,235
|
2,698
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,677
|
8,125
|
5,085
|
4,307
|
265
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
771
|
372
|
397
|
446
|
-181
|
Chi phí thuế TNDN
|
13,448
|
8,497
|
5,482
|
4,753
|
84
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
67,526
|
35,212
|
20,346
|
12,482
|
2,614
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-50
|
51
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
67,576
|
35,161
|
20,346
|
12,482
|
2,614
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|