単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 128,117 105,419 58,216 39,698 29,585
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 128,117 105,419 58,216 39,698 29,585
Giá vốn hàng bán 55,712 22,890 14,534 12,332 8,909
Lợi nhuận gộp 72,405 82,529 43,682 27,365 20,676
Doanh thu hoạt động tài chính 16,000 8,106 7,234 6,638 6,594
Chi phí tài chính 3,749 15 14 240 -284
Trong đó: Chi phí lãi vay 413 15 14 240 294
Chi phí bán hàng 1,028 5,772 3,802 4,828 1,910
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,950 3,817 4,457 5,081 6,479
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 77,678 81,030 42,643 23,855 17,028
Thu nhập khác 512 95 1,293 4,371 361
Chi phí khác 4,890 152 227 2,397 154
Lợi nhuận khác -4,378 -56 1,066 1,974 207
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -2,137
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 73,300 80,974 43,709 25,828 17,235
Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,126 12,677 8,125 5,085 4,307
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 536 771 372 397 446
Chi phí thuế TNDN 13,662 13,448 8,497 5,482 4,753
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 59,638 67,526 35,212 20,346 12,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,890 -50 51 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 64,528 67,576 35,161 20,346 12,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)