単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 80,974 42,940 25,828 17,235 2,698
2. Điều chỉnh cho các khoản -8,236 -4,864 -5,620 -7,597 -4,328
- Khấu hao TSCĐ 970 169 1,059 -515 711
- Các khoản dự phòng -1,732 1,525 -291 -2,288 -321
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,488 -6,573 -6,628 -5,088 -5,032
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 15 14 240 294 314
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 72,737 38,076 20,208 9,639 -1,630
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9,855 7,794 -5,751 31,989 -1,455
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,383 25,854 -36,330 -92,032 -2,413
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -86,942 -59,438 -31,742 -147,531 -5,970
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,582 5,478 8,415 1,745 2,442
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -15 1,140 -240 -294 -314
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -29,325 1,230 -173 -262 -29,441
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -189 181
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -40,679 20,324 -45,613 -196,747 -38,782
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -935 -10,880 -5,699 -135 -252
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 124 -124 6
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -470,300 -681,000 127,500 62,500 -409,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 473,200 711,800 339,100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,903 -300 637 -3,540
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,789 4,993 -54,860 70,460 5,452
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,878 17,885 66,647 133,462 -68,940
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 50 103,777
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -103,777 103,777
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,455 84,975 1,136 4,702 7,709
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39 -76,819 -8,451
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,992 3,992
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,416 8,207 -2,855 112,471 -742
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -29,385 46,416 18,179 49,185 -108,464
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,741 9,356 55,772 73,951 303,137
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,356 55,772 73,951 123,137 194,673