I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
73,300
|
80,974
|
42,940
|
25,828
|
17,235
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-11,079
|
-8,236
|
-4,864
|
-5,620
|
-7,597
|
- Khấu hao TSCĐ
|
986
|
970
|
169
|
1,059
|
-515
|
- Các khoản dự phòng
|
-497
|
-1,732
|
1,525
|
-291
|
-2,288
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12,102
|
-7,488
|
-6,573
|
-6,628
|
-5,088
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
533
|
15
|
14
|
240
|
294
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
62,221
|
72,737
|
38,076
|
20,208
|
9,639
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-47,211
|
9,855
|
7,794
|
-5,751
|
31,989
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,491
|
-11,383
|
25,854
|
-36,330
|
-92,032
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-84,990
|
-86,942
|
-59,438
|
-31,742
|
-147,531
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
561
|
4,582
|
5,478
|
8,415
|
1,745
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-533
|
-15
|
1,140
|
-240
|
-294
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,595
|
-29,325
|
1,230
|
-173
|
-262
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
7
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-189
|
181
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-51,057
|
-40,679
|
20,324
|
-45,613
|
-196,747
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,879
|
-935
|
-10,880
|
-5,699
|
-135
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
124
|
-124
|
6
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
103,600
|
-470,300
|
-681,000
|
127,500
|
62,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-53,000
|
473,200
|
711,800
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-6,903
|
-300
|
637
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,668
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20,248
|
5,789
|
4,993
|
-54,860
|
70,460
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
69,637
|
7,878
|
17,885
|
66,647
|
133,462
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
50
|
103,777
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
-103,777
|
103,777
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28,419
|
3,455
|
84,975
|
1,136
|
4,702
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,457
|
-39
|
-76,819
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-3,992
|
3,992
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,038
|
3,416
|
8,207
|
-2,855
|
112,471
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16,542
|
-29,385
|
46,416
|
18,179
|
49,185
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,643
|
38,741
|
9,356
|
55,772
|
73,951
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,185
|
9,356
|
55,772
|
73,951
|
123,137
|