単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 808,733 795,605 776,755 743,945 459,452
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,772 73,951 123,137 194,673 59,181
1. Tiền 55,772 10,951 123,137 115,673 8,181
2. Các khoản tương đương tiền 0 63,000 0 79,000 51,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 559,500 432,000 369,500 260,100 114,600
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 92,486 159,370 62,696 163,261 61,002
1. Phải thu khách hàng 225,315 224,679 223,836 230,059 225,546
2. Trả trước cho người bán 12,236 14,586 13,855 12,531 12,079
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 90,171 155,351 60,338 156,084 59,936
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -236,336 -236,045 -235,733 -235,412 -236,560
IV. Tổng hàng tồn kho 78,548 114,878 206,911 114,324 214,167
1. Hàng tồn kho 78,548 114,878 206,911 114,324 214,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22,427 15,405 14,511 11,586 10,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,096 11,436 9,532 6,866 6,894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,543 3,181 4,191 3,885 3,344
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 788 788 788 835 264
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60,028 63,817 64,185 66,737 332,853
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,223 3,223 3,208 2,628 2,628
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,223 3,223 3,208 2,628 2,628
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -200 -200 -200 -200 0
II. Tài sản cố định 9,707 8,650 32,967 32,259 31,548
1. Tài sản cố định hữu hình 9,707 8,650 32,967 32,259 31,548
- Nguyên giá 36,164 32,207 55,884 55,884 55,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,457 -23,558 -22,917 -23,625 -23,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 24,993 25,293 26,631 29,993 297,023
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,380 3,380 25,243 28,605 295,639
3. Đầu tư dài hạn khác 24,441 24,741 2,241 2,241 2,241
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,829 -2,829 -853 -853 -857
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,683 1,531 1,379 1,605 1,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,031 276 435 659 391
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,652 1,255 944 945 793
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 868,761 859,421 840,940 810,682 792,305
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 201,414 175,720 143,745 110,960 102,824
I. Nợ ngắn hạn 189,607 162,776 123,791 96,228 88,452
1. Vay và nợ ngắn 1,881 1,881 0 2,226 1,484
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,197 8,261 4,286 7,231 3,314
4. Người mua trả tiền trước 23,751 19,534 18,420 18,469 7,982
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,252 27,043 29,977 404 972
6. Phải trả người lao động 1,175 1,347 2,063 1,311 1,187
7. Chi phí phải trả 48,008 48,263 39,816 39,994 34,566
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 207 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,654 3,515 3,227 3,209 9,872
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 2,148 2,148
II. Nợ dài hạn 11,807 12,944 19,955 14,732 14,372
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,381 11,517 18,101 15,132 15,132
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -722 -722 -294 -401 -760
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,148 2,148 2,148 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 667,347 683,701 697,195 699,723 689,481
I. Vốn chủ sở hữu 667,347 683,701 697,195 699,723 689,481
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,151 503,928 503,928 503,928 503,928
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,013 -1,013 -1,013 -1,013 -1,013
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,400 22,400 22,400 22,400 22,400
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 245,755 158,333 171,880 174,408 164,167
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 429 429 429 429 429
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 54 54 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 868,761 859,421 840,940 810,682 792,305