DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0.77 | -2.47 | -32.59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -7.60 | -11.65 | -226.74 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.05 | 0.10 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.14 | 2.11 | 2.62 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5.62 | 11.49 | 5.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23.25 | 104.61 | -48.91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20.66 | 28.45 | 20.92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.25 | -4.72 | -214.33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -121.63 | 246.87 | 105.79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 227.31 | 81.82 | 92.19 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 1,291.28 | 395.29 | 1,030.43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 68.96 | 34.52 | 254.39 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 644.78 | 300.70 | 510.44 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -20.70 | -19.50 | -28.35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.66 | 0.66 | 0.54 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.25 | 0.24 | 0.17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.67 | 0.67 | 0.69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.14 | 1.11 | 1.62 |