DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -32,59 | -3,40 | 0,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -226,74 | -43,19 | 4,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,62 | 2,54 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,87 | 3,11 | 3,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,91 | -46,97 | 16,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,92 | 37,72 | 31,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | -214,33 | -20,51 | 24,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105,79 | 210,62 | 17,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 92,19 | 94,76 | 65,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.030,43 | -5.634,79 | -9.435,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 254,39 | -1.008,76 | -1.372,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 510,44 | 855,91 | 852,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,35 | 3,99 | 8,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 1,16 | 1,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,15 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,71 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,62 | 1,54 | 1,61 |