TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
65,211
|
47,138
|
52,648
|
42,068
|
29,173
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,497
|
6,113
|
8,563
|
3,300
|
4,418
|
1. Tiền
|
2,497
|
6,113
|
8,563
|
3,300
|
4,418
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,639
|
20,864
|
21,385
|
15,757
|
2,259
|
1. Phải thu khách hàng
|
196
|
1,220
|
320
|
44
|
277
|
2. Trả trước cho người bán
|
857
|
191
|
109
|
412
|
412
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
18,766
|
30,393
|
38,652
|
44,776
|
48,987
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,325
|
-10,940
|
-17,696
|
-29,475
|
-47,417
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,537
|
19,442
|
22,058
|
22,912
|
22,404
|
1. Hàng tồn kho
|
46,537
|
19,442
|
24,063
|
22,912
|
22,404
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2,006
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
537
|
719
|
642
|
100
|
92
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
27
|
18
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
455
|
637
|
533
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
82
|
82
|
82
|
82
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
106,502
|
90,705
|
85,325
|
84,858
|
74,258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
92
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104,485
|
89,429
|
83,913
|
75,839
|
65,883
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103,485
|
88,515
|
83,084
|
75,096
|
65,226
|
- Nguyên giá
|
299,785
|
289,151
|
295,609
|
295,728
|
296,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196,300
|
-200,636
|
-212,525
|
-220,632
|
-230,878
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,000
|
914
|
828
|
743
|
657
|
- Nguyên giá
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-286
|
-371
|
-457
|
-543
|
-628
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
7,382
|
6,619
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
7,637
|
7,637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-255
|
-1,018
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,141
|
898
|
715
|
559
|
406
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,141
|
898
|
715
|
559
|
406
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
171,713
|
137,843
|
137,973
|
126,926
|
103,431
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66,703
|
48,064
|
64,601
|
69,422
|
62,563
|
I. Nợ ngắn hạn
|
65,988
|
47,358
|
47,637
|
64,223
|
24,641
|
1. Vay và nợ ngắn
|
48,628
|
40,489
|
31,969
|
39,170
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,234
|
3,002
|
3,961
|
4,310
|
3,550
|
4. Người mua trả tiền trước
|
456
|
628
|
8,260
|
3,980
|
3,410
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
8
|
1,954
|
1,379
|
6. Phải trả người lao động
|
811
|
264
|
233
|
208
|
192
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
137
|
133
|
78
|
36
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,830
|
2,809
|
3,057
|
10,313
|
11,869
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
715
|
706
|
16,964
|
5,199
|
37,922
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
16,300
|
0
|
35,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
715
|
706
|
664
|
629
|
482
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105,010
|
89,778
|
73,373
|
57,504
|
40,868
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105,010
|
89,778
|
73,373
|
57,504
|
40,868
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-131,270
|
-146,502
|
-162,907
|
-178,776
|
-195,412
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
29
|
29
|
17
|
11
|
6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
171,713
|
137,843
|
137,973
|
126,926
|
103,431
|