TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
42,327
|
40,786
|
39,693
|
37,876
|
32,847
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,300
|
2,958
|
1,214
|
3,574
|
4,418
|
1. Tiền
|
3,300
|
2,958
|
1,214
|
3,574
|
4,418
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16,015
|
15,167
|
13,993
|
10,306
|
5,933
|
1. Phải thu khách hàng
|
472
|
447
|
22
|
3
|
3,651
|
2. Trả trước cho người bán
|
308
|
480
|
412
|
308
|
308
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
44,639
|
44,630
|
44,799
|
44,349
|
49,403
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29,403
|
-30,390
|
-31,239
|
-34,354
|
-47,429
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,912
|
22,552
|
24,391
|
23,903
|
22,404
|
1. Hàng tồn kho
|
22,912
|
22,552
|
24,391
|
23,903
|
22,404
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
100
|
110
|
95
|
94
|
92
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18
|
14
|
13
|
11
|
10
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
14
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
85,928
|
81,937
|
79,305
|
76,618
|
74,258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
84,291
|
73,129
|
70,587
|
68,072
|
65,883
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
83,549
|
72,408
|
69,887
|
67,394
|
65,226
|
- Nguyên giá
|
308,103
|
295,825
|
295,825
|
295,825
|
296,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-224,554
|
-223,417
|
-225,937
|
-228,431
|
-230,878
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
743
|
721
|
700
|
678
|
657
|
- Nguyên giá
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-543
|
-564
|
-585
|
-607
|
-628
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
7,191
|
7,000
|
6,810
|
6,619
|
- Nguyên giá
|
0
|
7,637
|
7,637
|
7,637
|
7,637
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-445
|
-636
|
-827
|
-1,018
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
559
|
521
|
483
|
445
|
406
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
559
|
521
|
483
|
445
|
406
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
128,256
|
122,724
|
118,997
|
114,493
|
107,105
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69,581
|
66,787
|
63,488
|
60,323
|
66,249
|
I. Nợ ngắn hạn
|
29,782
|
61,588
|
60,389
|
57,373
|
61,197
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
38,000
|
38,000
|
36,000
|
35,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,662
|
3,789
|
1,303
|
2,087
|
5,531
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,165
|
3,466
|
4,362
|
527
|
2,644
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,954
|
1,132
|
633
|
1,418
|
1,379
|
6. Phải trả người lao động
|
270
|
293
|
189
|
508
|
928
|
7. Chi phí phải trả
|
50
|
28
|
0
|
0
|
36
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,671
|
9,709
|
11,692
|
9,563
|
9,463
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
39,799
|
5,199
|
3,099
|
2,950
|
5,052
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
39,170
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
629
|
629
|
629
|
500
|
482
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,675
|
55,936
|
55,509
|
54,170
|
40,856
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,675
|
55,936
|
55,509
|
54,170
|
40,856
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-177,605
|
-180,344
|
-180,771
|
-182,110
|
-195,424
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
11
|
11
|
11
|
6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
128,256
|
122,724
|
118,997
|
114,493
|
107,105
|