|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
37,876
|
32,847
|
29,208
|
33,321
|
34,081
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,574
|
4,418
|
544
|
1,281
|
3,407
|
|
1. Tiền
|
3,574
|
4,418
|
544
|
1,281
|
3,407
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,306
|
5,933
|
3,234
|
2,663
|
7,382
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
3
|
3,651
|
845
|
3
|
4,623
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
308
|
308
|
308
|
412
|
680
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
44,349
|
49,403
|
48,996
|
48,881
|
48,711
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34,354
|
-47,429
|
-46,915
|
-46,632
|
-46,632
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23,903
|
22,404
|
25,340
|
29,287
|
23,204
|
|
1. Hàng tồn kho
|
23,903
|
22,404
|
25,340
|
29,287
|
23,204
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
94
|
92
|
91
|
90
|
88
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
10
|
9
|
8
|
6
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
82
|
82
|
82
|
82
|
82
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,618
|
74,258
|
71,019
|
70,712
|
68,676
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
68,072
|
65,883
|
62,799
|
62,524
|
60,871
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67,394
|
65,226
|
62,163
|
61,910
|
60,278
|
|
- Nguyên giá
|
295,825
|
296,104
|
295,179
|
297,899
|
298,361
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-228,431
|
-230,878
|
-233,015
|
-235,989
|
-238,083
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
678
|
657
|
635
|
614
|
593
|
|
- Nguyên giá
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
1,285
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607
|
-628
|
-650
|
-671
|
-693
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
6,810
|
6,619
|
6,428
|
6,237
|
6,046
|
|
- Nguyên giá
|
7,637
|
7,637
|
7,637
|
7,637
|
7,637
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-827
|
-1,018
|
-1,209
|
-1,400
|
-1,591
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
445
|
406
|
368
|
348
|
307
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
445
|
406
|
368
|
348
|
307
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
114,493
|
107,105
|
100,227
|
104,032
|
102,758
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
60,323
|
66,249
|
60,704
|
65,502
|
64,589
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,373
|
61,197
|
25,223
|
26,680
|
26,454
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
36,000
|
35,000
|
0
|
600
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
2,087
|
5,531
|
4,536
|
938
|
799
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
527
|
2,644
|
4,573
|
3,873
|
3,916
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,418
|
1,379
|
1,129
|
2,163
|
3,017
|
|
6. Phải trả người lao động
|
508
|
928
|
319
|
187
|
188
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
36
|
36
|
10
|
7
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,563
|
9,463
|
9,463
|
14,483
|
14,102
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
2,950
|
5,052
|
35,482
|
38,822
|
38,135
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
35,000
|
38,000
|
34,000
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
500
|
482
|
482
|
482
|
482
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,170
|
40,856
|
39,523
|
38,530
|
38,169
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,170
|
40,856
|
39,523
|
38,530
|
38,169
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
236,280
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-182,110
|
-195,424
|
-196,757
|
-197,750
|
-198,111
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11
|
6
|
6
|
6
|
6
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
114,493
|
107,105
|
100,227
|
104,032
|
102,758
|