単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,494 5,872 3,114 3,612 11,405
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 11,494 5,872 3,114 3,612 11,405
Giá vốn hàng bán 8,224 4,643 1,939 2,469 10,592
Lợi nhuận gộp 3,270 1,229 1,175 1,144 812
Doanh thu hoạt động tài chính 0 15 203 105 0
Chi phí tài chính 797 729 706 742 655
Trong đó: Chi phí lãi vay 797 729 706 742 655
Chi phí bán hàng 90 140 110 96 99
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,723 13,688 127 259 435
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,339 -13,313 434 152 -376
Thu nhập khác 5 89 15
Chi phí khác 1 1,784 87
Lợi nhuận khác -1 -1,779 2 15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,339 -13,314 -1,345 154 -361
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,339 -13,314 -1,345 154 -361
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,339 -13,314 -1,345 154 -361
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)