単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,094 7,319 5,617 11,494 5,872
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 5,094 7,319 5,617 11,494 5,872
Giá vốn hàng bán 4,124 6,228 4,457 8,224 4,643
Lợi nhuận gộp 970 1,092 1,161 3,270 1,229
Doanh thu hoạt động tài chính 16 5 69 0 15
Chi phí tài chính 834 780 778 797 729
Trong đó: Chi phí lãi vay 834 780 778 797 729
Chi phí bán hàng 110 126 95 90 140
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,322 1,760 1,481 3,723 13,688
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,279 -1,569 -1,124 -1,339 -13,313
Thu nhập khác 2,639 11 704
Chi phí khác 384 10 6 1
Lợi nhuận khác 2,255 1 697 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,024 -1,568 -427 -1,339 -13,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,024 -1,568 -427 -1,339 -13,314
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,024 -1,568 -427 -1,339 -13,314
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)