Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,617
|
11,494
|
5,872
|
3,114
|
3,612
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
5,617
|
11,494
|
5,872
|
3,114
|
3,612
|
Giá vốn hàng bán
|
4,457
|
8,224
|
4,643
|
1,939
|
2,469
|
Lợi nhuận gộp
|
1,161
|
3,270
|
1,229
|
1,175
|
1,144
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
69
|
0
|
15
|
203
|
105
|
Chi phí tài chính
|
778
|
797
|
729
|
706
|
742
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
778
|
797
|
729
|
706
|
742
|
Chi phí bán hàng
|
95
|
90
|
140
|
110
|
96
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,481
|
3,723
|
13,688
|
127
|
259
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,124
|
-1,339
|
-13,313
|
434
|
152
|
Thu nhập khác
|
704
|
|
|
5
|
89
|
Chi phí khác
|
6
|
|
1
|
1,784
|
87
|
Lợi nhuận khác
|
697
|
|
-1
|
-1,779
|
2
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-427
|
-1,339
|
-13,314
|
-1,345
|
154
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-427
|
-1,339
|
-13,314
|
-1,345
|
154
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-427
|
-1,339
|
-13,314
|
-1,345
|
154
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|