I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
10,657
|
16,605
|
20,635
|
7,051
|
13,198
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,873
|
-3,873
|
-1,844
|
-3,806
|
-5,613
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-982
|
-709
|
-831
|
-728
|
-757
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-476
|
-1,066
|
-1,012
|
-510
|
-479
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,164
|
1,124
|
564
|
725
|
378
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,364
|
-8,982
|
-9,192
|
-2,990
|
-5,314
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,873
|
3,098
|
8,320
|
-258
|
1,412
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11
|
-2
|
-9
|
-34
|
-45
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3
|
109
|
6
|
|
88
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
21
|
41
|
0
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13
|
128
|
38
|
-34
|
44
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
20,700
|
25,600
|
16,700
|
24,000
|
16,939
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,443
|
-30,555
|
-23,588
|
-22,834
|
-15,396
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,257
|
-4,955
|
-6,888
|
1,166
|
1,543
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
371
|
-1,728
|
1,470
|
875
|
3,000
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,126
|
2,497
|
768
|
2,238
|
3,113
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,497
|
768
|
2,238
|
3,113
|
6,113
|