単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91,073 58,673 63,771 20,619 30,302
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 91,073 58,673 63,771 20,619 30,302
Giá vốn hàng bán 84,360 53,975 61,853 19,763 23,552
Lợi nhuận gộp 6,713 4,698 1,919 856 6,751
Doanh thu hoạt động tài chính 78 63 89 66 89
Chi phí tài chính 3,975 2,257 3,147 3,861 3,083
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,160 2,256 3,147 3,861 3,083
Chi phí bán hàng 2,278 1,472 642 521 451
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,809 10,485 13,809 18,941 20,652
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -25,271 -9,452 -15,591 -22,402 -17,346
Thu nhập khác 507 554 429 2,898 715
Chi phí khác 2,375 5,911 5,763 680 17
Lợi nhuận khác -1,869 -5,357 -5,334 2,219 698
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -27,140 -14,809 -20,925 -20,183 -16,648
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -27,140 -14,809 -20,925 -20,183 -16,648
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -27,140 -14,809 -20,925 -20,183 -16,648
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)