単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -26,959 -15,232 -20,925 -14,698 -16,648
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,731 27,885 28,251 25,577 28,961
- Khấu hao TSCĐ 14,147 13,003 11,943 12,115 11,096
- Các khoản dự phòng -5,178 6,560 10,158 9,667 17,807
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,857 5,988 2,870 -66 -89
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,904 2,333 3,280 3,861 147
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -12,228 12,654 7,326 10,879 12,313
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,139 -11,798 1,113 -5,805 -8,130
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12,592 27,096 -11,595 1,151 508
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,715 -9,817 25,188 14,673 1,191
- Tăng giảm chi phí trả trước 20,284 243 156 165 160
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4,116 -3,007 -2,886 -4,414 -189
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -70 -2 -6 -5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5,391 15,370 19,299 16,644 5,847
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -712 -3,616 -8,329 -12,874 -648
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 398 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 1 1 66 89
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -309 -3,616 -8,329 -12,809 -559
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100,000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 131,896 84,234 99,590 22,870 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -226,593 -92,373 -108,110 -31,969 -4,170
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,302 -8,139 -8,521 -9,099 -4,170
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -397 3,616 2,450 -5,263 1,118
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,894 2,497 6,113 8,563 3,300
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,497 6,113 8,563 3,300 4,418