I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-26,959
|
-15,232
|
-20,925
|
-14,698
|
-16,648
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,731
|
27,885
|
28,251
|
25,577
|
28,961
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,147
|
13,003
|
11,943
|
12,115
|
11,096
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,178
|
6,560
|
10,158
|
9,667
|
17,807
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,857
|
5,988
|
2,870
|
-66
|
-89
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,904
|
2,333
|
3,280
|
3,861
|
147
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-12,228
|
12,654
|
7,326
|
10,879
|
12,313
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,139
|
-11,798
|
1,113
|
-5,805
|
-8,130
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12,592
|
27,096
|
-11,595
|
1,151
|
508
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,715
|
-9,817
|
25,188
|
14,673
|
1,191
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
20,284
|
243
|
156
|
165
|
160
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,116
|
-3,007
|
-2,886
|
-4,414
|
-189
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-70
|
|
-2
|
-6
|
-5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,391
|
15,370
|
19,299
|
16,644
|
5,847
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-712
|
-3,616
|
-8,329
|
-12,874
|
-648
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
398
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
1
|
1
|
66
|
89
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-309
|
-3,616
|
-8,329
|
-12,809
|
-559
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
100,000
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131,896
|
84,234
|
99,590
|
22,870
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-226,593
|
-92,373
|
-108,110
|
-31,969
|
-4,170
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,302
|
-8,139
|
-8,521
|
-9,099
|
-4,170
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-397
|
3,616
|
2,450
|
-5,263
|
1,118
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,894
|
2,497
|
6,113
|
8,563
|
3,300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,497
|
6,113
|
8,563
|
3,300
|
4,418
|