DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,81 | 6,47 | -0,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -3,35 | 7,62 | -1,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,43 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,29 | 1,97 | 2,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 131,66 | 221,07 | 132,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,55 | 67,92 | -40,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,68 | 14,12 | 6,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,78 | 8,56 | -0,08 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 188,65 | 90,17 | 1.942,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 98,67 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,96 | 22,27 | 43,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,24 | 16,64 | 36,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 103,73 | 53,20 | 88,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,18 | 38,52 | 88,68 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -157,58 | -118,27 | -110,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,43 | 0,44 | 0,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,28 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,82 | 0,76 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,29 | 0,97 | 1,08 |