DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,26 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,26 | -3,74 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,15 | 0,13 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,89 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,26 | 21,92 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,53 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,03 | 10,27 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,32 | -1,00 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,88 | 372,38 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 262,23 | 312,56 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 261,60 | 276,55 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 190,99 | 244,10 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 531,40 | 623,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 49,39 | 51,40 | 51,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,42 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,97 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,89 | 1,56 |