DUPONT
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 0,37 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,55 | 0,89 | 1,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,76 | 2,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 34,65 | 26,08 | 27,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -61,90 | -24,72 | 4,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,24 | 14,89 | 6,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,48 | 3,42 | 3,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 22,23 | 26,02 | 37,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 179,57 | 261,55 | 262,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 177,92 | 269,20 | 261,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 150,87 | 204,27 | 190,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 410,56 | 550,94 | 531,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 47,21 | 47,95 | 49,39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,43 | 1,44 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,85 | 0,79 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,76 | 1,77 |