単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 131,982 132,146 127,544 164,484 173,704
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,909 10,618 5,952 9,585 5,117
1. Tiền 11,909 10,618 5,952 9,585 5,117
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 1,184 1,184 1,184 1,184
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,288 76,721 68,036 89,203 112,432
1. Phải thu khách hàng 75,418 86,848 73,375 85,336 115,047
2. Trả trước cho người bán 2,987 2,286 1,291 8,187 2,088
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,228 3,409 3,116 4,029 3,645
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,344 -15,822 -9,746 -8,348 -8,348
IV. Tổng hàng tồn kho 48,395 43,103 51,928 64,252 54,682
1. Hàng tồn kho 49,387 44,095 52,921 65,245 55,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -992 -992 -992 -992 -992
V. Tài sản ngắn hạn khác 391 520 444 260 289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 191 320 244 60 76
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 213
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,124 24,443 20,534 19,058 17,318
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,196 11,798 6,765 6,224 4,464
1. Tài sản cố định hữu hình 8,881 10,526 5,534 5,036 3,317
- Nguyên giá 74,456 78,106 70,215 71,527 69,814
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,575 -67,580 -64,681 -66,491 -66,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,315 1,273 1,231 1,189 1,147
- Nguyên giá 2,235 2,235 2,235 2,104 2,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -920 -963 -1,005 -915 -957
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 1,157 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 1,157 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,300 1,016 984 1,205 1,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,300 1,016 984 1,205 1,226
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155,107 156,588 148,078 183,542 191,022
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 116,946 108,101 94,119 120,466 125,028
I. Nợ ngắn hạn 116,123 104,746 91,417 117,910 122,309
1. Vay và nợ ngắn 25,673 23,031 20,332 19,668 23,639
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 56,268 54,589 55,699 72,563 74,611
4. Người mua trả tiền trước 11,269 9,713 9,268 14,085 15,747
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,252 2,570 684 1,168 2,019
6. Phải trả người lao động 4,952 6,257 4,169 9,334 4,864
7. Chi phí phải trả 111 231 208 67 79
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 11,729 7,435 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,531 682 715 679 881
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 822 3,355 2,702 2,556 2,719
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 822 3,165 2,702 2,556 2,719
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 38,161 48,487 53,959 63,076 65,995
I. Vốn chủ sở hữu 38,161 48,487 53,959 63,076 65,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,081 61,081 61,081 61,081 61,081
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -23 -23 -23 -23 -23
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,370 5,370 5,370 5,370 5,370
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -28,267 -17,940 -12,469 -3,352 -433
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 117 91 72 62 77
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155,107 156,588 148,078 183,542 191,022