I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,338
|
10,330
|
5,836
|
9,117
|
2,284
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18,384
|
11,268
|
3,883
|
5,963
|
4,239
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,955
|
2,048
|
1,699
|
1,853
|
1,803
|
- Các khoản dự phòng
|
6,396
|
6,820
|
240
|
1,802
|
163
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4,375
|
-7
|
-61
|
-20
|
-311
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,658
|
2,407
|
2,005
|
2,328
|
2,584
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19,721
|
21,598
|
9,719
|
15,080
|
6,523
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,287
|
-9,955
|
7,963
|
-23,116
|
-22,646
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,452
|
5,292
|
-9,019
|
-12,324
|
9,570
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,723
|
-8,628
|
-3,039
|
27,308
|
730
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,447
|
155
|
-114
|
-36
|
-38
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,876
|
-2,287
|
-2,021
|
-2,469
|
-2,900
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-937
|
-15
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
262
|
44
|
|
|
15
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-330
|
-26
|
-19
|
-10
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,305
|
6,178
|
3,469
|
4,432
|
-8,745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,873
|
-3,650
|
-1,038
|
-1,312
|
-43
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,200
|
|
40
|
|
324
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-1,184
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3,000
|
|
|
1,157
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53
|
7
|
21
|
20
|
24
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,380
|
-4,827
|
-976
|
-135
|
306
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
53,276
|
39,611
|
17,401
|
17,975
|
18,772
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76,696
|
-42,253
|
-20,100
|
-18,639
|
-14,801
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,420
|
-2,642
|
-2,699
|
-664
|
3,971
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7,734
|
-1,291
|
-206
|
3,633
|
-4,468
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
19,643
|
11,909
|
6,159
|
5,952
|
9,585
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,909
|
10,618
|
5,952
|
9,585
|
5,117
|