単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,620 175,229 83,860 210,143 168,375
Các khoản giảm trừ doanh thu 287 837 104 157
Doanh thu thuần 142,333 174,391 83,756 209,986 168,375
Giá vốn hàng bán 124,680 153,034 69,309 188,084 154,901
Lợi nhuận gộp 17,653 21,357 14,448 21,902 13,475
Doanh thu hoạt động tài chính 212 7 21 20 24
Chi phí tài chính 9,451 2,407 2,015 2,334 2,587
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,735 2,407 2,005 2,328 2,584
Chi phí bán hàng 924 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,245 9,229 6,798 11,126 8,952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,755 9,728 5,656 8,462 1,960
Thu nhập khác 7,140 654 503 655 324
Chi phí khác 47 52 323
Lợi nhuận khác 7,093 602 180 655 324
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,338 10,330 5,836 9,117 2,284
Chi phí thuế TNDN hiện hành 651 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 0
Chi phí thuế TNDN 643 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 695 10,327 5,836 9,117 2,284
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 695 10,327 5,836 9,117 2,284
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)