単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,842 142,620 175,229 83,860 210,143
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 287 837 104 157
Doanh thu thuần 95,842 142,333 174,391 83,756 209,986
Giá vốn hàng bán 80,072 124,680 153,034 69,309 188,084
Lợi nhuận gộp 15,771 17,653 21,357 14,448 21,902
Doanh thu hoạt động tài chính 5 212 7 21 20
Chi phí tài chính 6,048 9,451 2,407 2,015 2,334
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,036 3,735 2,407 2,005 2,328
Chi phí bán hàng 2,344 924 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,491 13,245 9,229 6,798 11,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,107 -5,755 9,728 5,656 8,462
Thu nhập khác 1,263 7,140 654 503 655
Chi phí khác 277 47 52 323
Lợi nhuận khác 985 7,093 602 180 655
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,122 1,338 10,330 5,836 9,117
Chi phí thuế TNDN hiện hành 25 651 3
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -8 0
Chi phí thuế TNDN 25 643 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,147 695 10,327 5,836 9,117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,147 695 10,327 5,836 9,117
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)