単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90,930 34,647 26,083 27,264 21,919
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 90,930 34,647 26,083 27,264 21,919
Giá vốn hàng bán 81,573 31,791 22,199 25,620 19,667
Lợi nhuận gộp 9,357 2,856 3,884 1,644 2,251
Doanh thu hoạt động tài chính 3 8 9 6 7
Chi phí tài chính 725 669 660 562 600
Trong đó: Chi phí lãi vay 721 669 660 562 600
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,553 2,327 3,001 745 2,479
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,082 -133 232 343 -820
Thu nhập khác 199 324
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 199 324
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,281 191 232 343 -820
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,281 191 232 343 -820
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,281 191 232 343 -820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)