Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,070
|
90,930
|
34,647
|
26,083
|
27,264
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
69,070
|
90,930
|
34,647
|
26,083
|
27,264
|
Giá vốn hàng bán
|
64,226
|
81,573
|
31,791
|
22,199
|
25,620
|
Lợi nhuận gộp
|
4,844
|
9,357
|
2,856
|
3,884
|
1,644
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
3
|
8
|
9
|
6
|
Chi phí tài chính
|
604
|
725
|
669
|
660
|
562
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
604
|
721
|
669
|
660
|
562
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,788
|
4,553
|
2,327
|
3,001
|
745
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,458
|
4,082
|
-133
|
232
|
343
|
Thu nhập khác
|
456
|
199
|
324
|
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
456
|
199
|
324
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,914
|
4,281
|
191
|
232
|
343
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,914
|
4,281
|
191
|
232
|
343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,914
|
4,281
|
191
|
232
|
343
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|