TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
164,484
|
155,890
|
157,482
|
158,773
|
173,704
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,585
|
24,919
|
16,794
|
6,401
|
5,117
|
1. Tiền
|
9,585
|
24,919
|
16,794
|
6,401
|
5,117
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1,184
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
89,203
|
68,184
|
74,761
|
78,351
|
112,432
|
1. Phải thu khách hàng
|
85,336
|
67,856
|
73,504
|
79,547
|
115,047
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,187
|
3,778
|
5,661
|
3,546
|
2,088
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,029
|
4,898
|
3,944
|
3,605
|
3,645
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,348
|
-8,348
|
-8,348
|
-8,348
|
-8,348
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
64,252
|
60,996
|
64,496
|
72,456
|
54,682
|
1. Hàng tồn kho
|
65,245
|
61,988
|
65,488
|
73,448
|
55,674
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-992
|
-992
|
-992
|
-992
|
-992
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
260
|
608
|
247
|
382
|
289
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
36
|
47
|
98
|
76
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
372
|
0
|
84
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
200
|
200
|
200
|
213
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
19,058
|
18,609
|
18,108
|
17,645
|
17,318
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,224
|
5,770
|
5,360
|
4,909
|
4,464
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,036
|
4,592
|
4,192
|
3,752
|
3,317
|
- Nguyên giá
|
71,527
|
69,771
|
69,814
|
69,814
|
69,814
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,491
|
-65,179
|
-65,622
|
-66,062
|
-66,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,189
|
1,178
|
1,168
|
1,157
|
1,147
|
- Nguyên giá
|
2,104
|
2,104
|
2,104
|
2,104
|
2,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-915
|
-926
|
-936
|
-947
|
-957
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,205
|
1,210
|
1,120
|
1,107
|
1,226
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,205
|
1,210
|
1,120
|
1,107
|
1,226
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
183,542
|
174,499
|
175,590
|
176,418
|
191,022
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120,466
|
111,231
|
112,090
|
111,941
|
125,028
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117,910
|
108,676
|
109,534
|
109,385
|
122,309
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,668
|
19,668
|
21,155
|
21,155
|
23,639
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
72,563
|
52,563
|
49,693
|
53,624
|
74,611
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,085
|
31,699
|
33,493
|
31,005
|
15,747
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,168
|
23
|
358
|
15
|
2,019
|
6. Phải trả người lao động
|
9,334
|
3,042
|
3,137
|
2,660
|
4,864
|
7. Chi phí phải trả
|
67
|
414
|
411
|
0
|
79
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
679
|
1,024
|
1,121
|
850
|
881
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,556
|
2,556
|
2,556
|
2,556
|
2,719
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,556
|
2,556
|
2,556
|
2,556
|
2,719
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
63,076
|
63,267
|
63,500
|
64,477
|
65,995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
63,076
|
63,267
|
63,500
|
64,477
|
65,995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,081
|
61,081
|
61,081
|
61,081
|
61,081
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
61,081
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
5,370
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,352
|
-3,160
|
-2,928
|
-1,951
|
-433
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
62
|
62
|
77
|
77
|
77
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
183,542
|
174,499
|
175,590
|
176,418
|
191,022
|