単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 155,890 157,482 158,773 173,704 149,847
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,919 16,794 6,401 5,117 14,173
1. Tiền 24,919 16,794 6,401 5,117 14,173
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,184 1,184 1,184 1,184 1,184
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,184 74,761 78,351 112,432 75,077
1. Phải thu khách hàng 67,856 73,504 79,547 115,047 74,173
2. Trả trước cho người bán 3,778 5,661 3,546 2,088 4,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,898 3,944 3,605 3,645 4,584
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,348 -8,348 -8,348 -8,348 -8,348
IV. Tổng hàng tồn kho 60,996 64,496 72,456 54,682 58,614
1. Hàng tồn kho 61,988 65,488 73,448 55,674 59,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -992 -992 -992 -992 -992
V. Tài sản ngắn hạn khác 608 247 382 289 799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36 47 98 76 112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 372 0 84 0 487
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 213 200
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18,609 18,108 17,645 17,318 16,846
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,770 5,360 4,909 4,464 4,028
1. Tài sản cố định hữu hình 4,592 4,192 3,752 3,317 2,892
- Nguyên giá 69,771 69,814 69,814 69,814 69,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,179 -65,622 -66,062 -66,497 -66,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,178 1,168 1,157 1,147 1,136
- Nguyên giá 2,104 2,104 2,104 2,104 2,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -926 -936 -947 -957 -968
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,210 1,120 1,107 1,226 1,189
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,210 1,120 1,107 1,226 1,189
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174,499 175,590 176,418 191,022 166,692
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 111,231 112,090 111,941 125,028 101,518
I. Nợ ngắn hạn 108,676 109,534 109,385 122,309 98,799
1. Vay và nợ ngắn 19,668 21,155 21,155 23,639 17,052
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 52,563 49,693 53,624 74,611 52,611
4. Người mua trả tiền trước 31,699 33,493 31,005 15,747 25,304
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23 358 15 2,019 2
6. Phải trả người lao động 3,042 3,137 2,660 4,864 2,517
7. Chi phí phải trả 414 411 0 79 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,024 1,121 850 881 1,057
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,556 2,556 2,556 2,719 2,719
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,556 2,556 2,556 2,719 2,719
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63,267 63,500 64,477 65,995 65,175
I. Vốn chủ sở hữu 63,267 63,500 64,477 65,995 65,175
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61,081 61,081 61,081 61,081 61,081
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 61,081 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -23 -23 -23 -23 -23
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 5,370 5,370 5,370 5,370 5,370
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,160 -2,928 -1,951 -433 -1,253
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62 77 77 77 77
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174,499 175,590 176,418 191,022 166,692