DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,62 | 3,52 | 4,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,79 | 13,34 | 8,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,11 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,39 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 453,83 | 83,27 | 145,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 359,04 | -81,65 | 74,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,02 | 29,62 | 15,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,91 | 17,68 | 10,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,62 | 95,23 | 95,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 79,21 | 79,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,60 | 351,14 | 187,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,04 | 254,97 | 89,36 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,64 | 339,60 | 147,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,42 | 681,54 | 343,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 192,25 | 201,53 | 184,50 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,50 | 1,48 | 1,51 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,10 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,17 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,33 | 1,39 | 1,28 |