単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 448,753 619,309 577,707 362,096 578,994
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,897 29,872 4,650 3,595 24,354
1. Tiền 11,897 7,872 4,650 3,595 24,354
2. Các khoản tương đương tiền 0 22,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 148,400 61,921 49,685 107,680 74,940
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,261 159,626 286,578 161,808 356,097
1. Phải thu khách hàng 173,217 120,705 146,902 147,287 351,710
2. Trả trước cho người bán 39,272 57,383 156,377 28,532 22,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,875 2,921 4,736 6,772 7,320
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,103 -21,383 -21,437 -20,782 -25,882
IV. Tổng hàng tồn kho 80,729 344,969 235,466 88,578 122,317
1. Hàng tồn kho 80,864 345,113 235,614 88,731 122,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -135 -144 -148 -153 -157
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,467 22,922 1,328 435 1,287
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,345 3,772 1,214 320 1,172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 122 19,106 114 114 114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 44 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 114,778 108,585 303,083 219,975 130,236
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,244 15,274 218,203 131,090 5,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 14,826 14,826 217,755 129,514 4,943
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 418 447 447 1,576 447
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 81,961 83,681 75,495 66,823 117,347
1. Tài sản cố định hữu hình 81,280 83,272 75,357 66,645 117,250
- Nguyên giá 182,186 194,492 197,080 196,818 258,632
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,906 -111,220 -121,722 -130,173 -141,382
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 681 409 138 178 97
- Nguyên giá 9,024 9,024 9,024 9,265 9,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,343 -8,615 -8,886 -9,088 -9,168
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,000 1,000 1,000 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,854 8,482 7,788 6,566 7,394
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,848 7,999 6,433 5,216 4,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,005 483 1,355 1,350 2,724
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 563,532 727,894 880,790 582,071 709,230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 334,927 495,132 621,505 295,666 404,945
I. Nợ ngắn hạn 303,139 306,247 523,871 283,847 386,746
1. Vay và nợ ngắn 154,967 87,458 181,138 30,515 66,288
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 81,983 115,335 229,649 178,536 207,689
4. Người mua trả tiền trước 32,866 78,989 71,305 27,962 66,552
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,648 4,012 9,660 16,565 12,614
6. Phải trả người lao động 15,225 12,868 19,829 24,019 24,362
7. Chi phí phải trả 12,137 4,308 4,895 4,976 4,767
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 208 154 109 109 109
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2,706 6,787 744 3,949
II. Nợ dài hạn 31,788 188,885 97,635 11,819 18,199
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,042 184,703 95,470 414 297
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 30,747 4,182 2,165 11,405 17,902
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 228,604 232,762 259,284 286,405 304,285
I. Vốn chủ sở hữu 226,775 230,311 258,175 286,405 304,285
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136,800 136,800 136,800 136,800 136,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,380 31,380 31,380 31,380 31,380
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,183 9,183 9,183 9,183 9,183
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,412 52,948 80,812 109,042 126,922
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,829 2,452 1,109 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106 416 500 422 416
2. Nguồn kinh phí 972 2,233 1,109 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 858 218 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 563,532 727,894 880,790 582,071 709,230