TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
448,753
|
619,309
|
577,707
|
362,096
|
578,994
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,897
|
29,872
|
4,650
|
3,595
|
24,354
|
1. Tiền
|
11,897
|
7,872
|
4,650
|
3,595
|
24,354
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
22,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
148,400
|
61,921
|
49,685
|
107,680
|
74,940
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
205,261
|
159,626
|
286,578
|
161,808
|
356,097
|
1. Phải thu khách hàng
|
173,217
|
120,705
|
146,902
|
147,287
|
351,710
|
2. Trả trước cho người bán
|
39,272
|
57,383
|
156,377
|
28,532
|
22,950
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,875
|
2,921
|
4,736
|
6,772
|
7,320
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,103
|
-21,383
|
-21,437
|
-20,782
|
-25,882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
80,729
|
344,969
|
235,466
|
88,578
|
122,317
|
1. Hàng tồn kho
|
80,864
|
345,113
|
235,614
|
88,731
|
122,475
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-135
|
-144
|
-148
|
-153
|
-157
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,467
|
22,922
|
1,328
|
435
|
1,287
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,345
|
3,772
|
1,214
|
320
|
1,172
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
122
|
19,106
|
114
|
114
|
114
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
44
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114,778
|
108,585
|
303,083
|
219,975
|
130,236
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
15,244
|
15,274
|
218,203
|
131,090
|
5,390
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
14,826
|
14,826
|
217,755
|
129,514
|
4,943
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
418
|
447
|
447
|
1,576
|
447
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
81,961
|
83,681
|
75,495
|
66,823
|
117,347
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81,280
|
83,272
|
75,357
|
66,645
|
117,250
|
- Nguyên giá
|
182,186
|
194,492
|
197,080
|
196,818
|
258,632
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100,906
|
-111,220
|
-121,722
|
-130,173
|
-141,382
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
681
|
409
|
138
|
178
|
97
|
- Nguyên giá
|
9,024
|
9,024
|
9,024
|
9,265
|
9,265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,343
|
-8,615
|
-8,886
|
-9,088
|
-9,168
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,854
|
8,482
|
7,788
|
6,566
|
7,394
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,848
|
7,999
|
6,433
|
5,216
|
4,670
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,005
|
483
|
1,355
|
1,350
|
2,724
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
563,532
|
727,894
|
880,790
|
582,071
|
709,230
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
334,927
|
495,132
|
621,505
|
295,666
|
404,945
|
I. Nợ ngắn hạn
|
303,139
|
306,247
|
523,871
|
283,847
|
386,746
|
1. Vay và nợ ngắn
|
154,967
|
87,458
|
181,138
|
30,515
|
66,288
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
81,983
|
115,335
|
229,649
|
178,536
|
207,689
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32,866
|
78,989
|
71,305
|
27,962
|
66,552
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,648
|
4,012
|
9,660
|
16,565
|
12,614
|
6. Phải trả người lao động
|
15,225
|
12,868
|
19,829
|
24,019
|
24,362
|
7. Chi phí phải trả
|
12,137
|
4,308
|
4,895
|
4,976
|
4,767
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
208
|
154
|
109
|
109
|
109
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,706
|
6,787
|
744
|
3,949
|
II. Nợ dài hạn
|
31,788
|
188,885
|
97,635
|
11,819
|
18,199
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,042
|
184,703
|
95,470
|
414
|
297
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30,747
|
4,182
|
2,165
|
11,405
|
17,902
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
228,604
|
232,762
|
259,284
|
286,405
|
304,285
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
226,775
|
230,311
|
258,175
|
286,405
|
304,285
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136,800
|
136,800
|
136,800
|
136,800
|
136,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,380
|
31,380
|
31,380
|
31,380
|
31,380
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,183
|
9,183
|
9,183
|
9,183
|
9,183
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,412
|
52,948
|
80,812
|
109,042
|
126,922
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,829
|
2,452
|
1,109
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
106
|
416
|
500
|
422
|
416
|
2. Nguồn kinh phí
|
972
|
2,233
|
1,109
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
858
|
218
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
563,532
|
727,894
|
880,790
|
582,071
|
709,230
|