Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
462,252
|
610,346
|
1,020,989
|
991,303
|
684,754
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
60
|
45
|
8
|
0
|
Doanh thu thuần
|
462,252
|
610,286
|
1,020,945
|
991,294
|
684,754
|
Giá vốn hàng bán
|
346,859
|
527,244
|
877,317
|
845,426
|
547,327
|
Lợi nhuận gộp
|
115,393
|
83,042
|
143,628
|
145,868
|
137,427
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,082
|
5,718
|
3,706
|
4,200
|
3,622
|
Chi phí tài chính
|
4,337
|
13,736
|
13,847
|
16,071
|
2,692
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,110
|
13,118
|
13,145
|
13,245
|
2,254
|
Chi phí bán hàng
|
29,805
|
771
|
27,093
|
27,785
|
29,448
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
42,934
|
41,029
|
44,944
|
41,324
|
49,041
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,399
|
33,224
|
61,449
|
64,888
|
59,867
|
Thu nhập khác
|
886
|
459
|
57
|
877
|
372
|
Chi phí khác
|
544
|
577
|
95
|
215
|
574
|
Lợi nhuận khác
|
342
|
-118
|
-39
|
661
|
-202
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
42,741
|
33,106
|
61,411
|
65,549
|
59,666
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,828
|
6,851
|
12,495
|
14,746
|
13,723
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,005
|
523
|
-873
|
5
|
-1,374
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,822
|
7,374
|
11,623
|
14,752
|
12,349
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,919
|
25,732
|
49,788
|
50,798
|
47,317
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,919
|
25,732
|
49,788
|
50,798
|
47,317
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|