単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,774 98,865 453,834 83,270 145,436
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 63,774 98,865 453,834 83,270 145,436
Giá vốn hàng bán 54,032 77,898 362,975 58,608 123,226
Lợi nhuận gộp 9,743 20,967 90,859 24,662 22,210
Doanh thu hoạt động tài chính 1,191 1,258 1,035 1,365 1,366
Chi phí tài chính 543 538 623 777 706
Trong đó: Chi phí lãi vay 483 508 623 702 704
Chi phí bán hàng 4,171 4,163 17,082 3,747 4,121
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,735 9,373 29,796 7,482 3,246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,484 8,151 44,394 14,020 15,503
Thu nhập khác 0 297 36 0 0
Chi phí khác 5 500 63 1 352
Lợi nhuận khác -5 -203 -27 -1 -352
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,479 7,948 44,367 14,020 15,151
Chi phí thuế TNDN hiện hành 796 1,457 10,979 2,727 3,088
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 270 -1,963 187 63
Chi phí thuế TNDN 796 1,727 9,016 2,914 3,151
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,683 6,221 35,351 11,105 12,001
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,683 6,221 35,351 11,105 12,001
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)