Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68,281
|
63,774
|
98,865
|
453,834
|
83,270
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
68,281
|
63,774
|
98,865
|
453,834
|
83,270
|
Giá vốn hàng bán
|
52,423
|
54,032
|
77,898
|
362,975
|
58,608
|
Lợi nhuận gộp
|
15,858
|
9,743
|
20,967
|
90,859
|
24,662
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
137
|
1,191
|
1,258
|
1,035
|
1,365
|
Chi phí tài chính
|
988
|
543
|
538
|
623
|
777
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
640
|
483
|
508
|
623
|
702
|
Chi phí bán hàng
|
4,032
|
4,171
|
4,163
|
17,082
|
3,747
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,137
|
2,735
|
9,373
|
29,796
|
7,482
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,839
|
3,484
|
8,151
|
44,394
|
14,020
|
Thu nhập khác
|
38
|
0
|
297
|
36
|
0
|
Chi phí khác
|
5
|
5
|
500
|
63
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
33
|
-5
|
-203
|
-27
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,872
|
3,479
|
7,948
|
44,367
|
14,020
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
491
|
796
|
1,457
|
10,979
|
2,727
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
318
|
0
|
270
|
-1,963
|
187
|
Chi phí thuế TNDN
|
810
|
796
|
1,727
|
9,016
|
2,914
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,062
|
2,683
|
6,221
|
35,351
|
11,105
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,062
|
2,683
|
6,221
|
35,351
|
11,105
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|