単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,281 63,774 98,865 453,834 83,270
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 68,281 63,774 98,865 453,834 83,270
Giá vốn hàng bán 52,423 54,032 77,898 362,975 58,608
Lợi nhuận gộp 15,858 9,743 20,967 90,859 24,662
Doanh thu hoạt động tài chính 137 1,191 1,258 1,035 1,365
Chi phí tài chính 988 543 538 623 777
Trong đó: Chi phí lãi vay 640 483 508 623 702
Chi phí bán hàng 4,032 4,171 4,163 17,082 3,747
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,137 2,735 9,373 29,796 7,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,839 3,484 8,151 44,394 14,020
Thu nhập khác 38 0 297 36 0
Chi phí khác 5 5 500 63 1
Lợi nhuận khác 33 -5 -203 -27 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,872 3,479 7,948 44,367 14,020
Chi phí thuế TNDN hiện hành 491 796 1,457 10,979 2,727
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 318 0 270 -1,963 187
Chi phí thuế TNDN 810 796 1,727 9,016 2,914
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,062 2,683 6,221 35,351 11,105
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,062 2,683 6,221 35,351 11,105
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)