I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,872
|
3,479
|
7,948
|
44,367
|
14,020
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,055
|
2,325
|
2,348
|
17,364
|
2,675
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,399
|
2,915
|
3,042
|
2,934
|
3,307
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
14,806
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
93
|
52
|
-12
|
-62
|
19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-77
|
-1,126
|
-1,189
|
-937
|
-1,353
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
640
|
483
|
508
|
623
|
702
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,927
|
5,804
|
10,296
|
61,731
|
16,694
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
95,935
|
-70,690
|
95,049
|
-194,850
|
33,084
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,442
|
-38,686
|
-21,629
|
46,013
|
-32,047
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-134,457
|
134,190
|
-23,008
|
84,605
|
57,913
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
303
|
458
|
-368
|
-698
|
799
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-658
|
-442
|
-549
|
-614
|
-684
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,744
|
-9
|
-5
|
-2,730
|
-10,979
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-249
|
-1,792
|
-24
|
-18
|
-187
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-57,384
|
28,835
|
59,763
|
-6,561
|
64,593
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,306
|
-11,595
|
-17,117
|
-7,253
|
-5,489
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42,100
|
-36,005
|
-28,940
|
-43,000
|
-69,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
103,000
|
21,500
|
25,285
|
33,000
|
48,940
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,121
|
287
|
2,088
|
702
|
1,475
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48,715
|
-25,812
|
-18,685
|
-16,551
|
-24,074
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58,980
|
55,524
|
47,821
|
60,124
|
49,818
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,288
|
-39,207
|
-65,335
|
-31,846
|
-66,288
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-27,360
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,693
|
16,317
|
-17,514
|
918
|
-16,470
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24
|
19,340
|
23,564
|
-22,195
|
24,049
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,595
|
3,641
|
22,987
|
46,543
|
24,354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
22
|
6
|
-8
|
6
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,641
|
22,987
|
46,543
|
24,354
|
48,407
|