単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 254,919 404,127 445,730 578,994 621,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,641 22,987 46,543 24,354 48,407
1. Tiền 3,641 15,987 46,543 24,354 21,407
2. Các khoản tương đương tiền 0 7,000 0 0 27,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,780 61,285 64,940 74,940 95,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,609 167,167 158,028 356,097 320,427
1. Phải thu khách hàng 91,073 128,579 107,485 351,710 257,487
2. Trả trước cho người bán 16,984 46,654 59,945 22,950 80,504
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,333 12,716 11,381 7,320 8,319
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,782 -20,782 -20,782 -25,882 -25,882
IV. Tổng hàng tồn kho 108,020 146,706 168,335 122,317 154,364
1. Hàng tồn kho 108,173 146,859 168,487 122,475 154,521
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -153 -153 -153 -157 -157
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,870 5,983 7,884 1,287 3,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 424 512 821 1,172 1,166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,140 4,328 5,258 114 1,860
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 305 1,143 1,805 1 717
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 195,042 190,715 99,051 130,236 131,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,850 94,930 6,519 5,390 5,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 98,274 93,354 4,943 4,943 4,943
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,576 1,576 1,576 447 447
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79,945 90,406 87,364 117,347 117,787
1. Tài sản cố định hữu hình 79,788 90,269 87,247 117,250 117,711
- Nguyên giá 212,339 225,715 225,715 258,632 262,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,551 -135,446 -138,468 -141,382 -144,669
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 157 137 117 97 77
- Nguyên giá 9,265 9,265 9,265 9,265 9,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,108 -9,128 -9,148 -9,168 -9,188
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,841 5,295 5,083 7,394 6,414
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,810 4,263 4,322 4,670 3,877
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,031 1,031 761 2,724 2,537
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 449,962 594,842 544,781 709,230 753,281
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 160,495 304,769 248,486 404,945 437,891
I. Nợ ngắn hạn 150,829 295,104 240,172 386,746 420,407
1. Vay và nợ ngắn 39,207 55,524 38,010 66,288 49,818
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 56,841 68,333 56,015 207,689 205,815
4. Người mua trả tiền trước 36,270 156,976 130,939 66,552 142,660
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 761 1,530 2,953 12,614 2,876
6. Phải trả người lao động 11,070 3,659 3,815 24,362 9,746
7. Chi phí phải trả 3,525 5,642 3,673 4,767 4,423
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 109 109 109 109 175
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,873 2,873 4,224 3,949 4,664
II. Nợ dài hạn 9,665 9,665 8,314 18,199 17,484
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 389 389 389 297 297
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,276 9,276 7,925 17,902 17,187
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 289,467 290,073 296,294 304,285 315,391
I. Vốn chủ sở hữu 289,467 290,073 296,294 304,285 315,391
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136,800 136,800 136,800 136,800 136,800
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,380 31,380 31,380 31,380 31,380
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,183 9,183 9,183 9,183 9,183
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 112,104 112,710 118,931 126,922 138,027
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 173 458 434 416 229
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 449,962 594,842 544,781 709,230 753,281