TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
254,919
|
404,127
|
445,730
|
578,994
|
621,941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,641
|
22,987
|
46,543
|
24,354
|
48,407
|
1. Tiền
|
3,641
|
15,987
|
46,543
|
24,354
|
21,407
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
7,000
|
0
|
0
|
27,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
46,780
|
61,285
|
64,940
|
74,940
|
95,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,609
|
167,167
|
158,028
|
356,097
|
320,427
|
1. Phải thu khách hàng
|
91,073
|
128,579
|
107,485
|
351,710
|
257,487
|
2. Trả trước cho người bán
|
16,984
|
46,654
|
59,945
|
22,950
|
80,504
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,333
|
12,716
|
11,381
|
7,320
|
8,319
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,782
|
-20,782
|
-20,782
|
-25,882
|
-25,882
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108,020
|
146,706
|
168,335
|
122,317
|
154,364
|
1. Hàng tồn kho
|
108,173
|
146,859
|
168,487
|
122,475
|
154,521
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-153
|
-153
|
-153
|
-157
|
-157
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,870
|
5,983
|
7,884
|
1,287
|
3,743
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
424
|
512
|
821
|
1,172
|
1,166
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,140
|
4,328
|
5,258
|
114
|
1,860
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
305
|
1,143
|
1,805
|
1
|
717
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
195,042
|
190,715
|
99,051
|
130,236
|
131,340
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
99,850
|
94,930
|
6,519
|
5,390
|
5,390
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
98,274
|
93,354
|
4,943
|
4,943
|
4,943
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,576
|
1,576
|
1,576
|
447
|
447
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
79,945
|
90,406
|
87,364
|
117,347
|
117,787
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79,788
|
90,269
|
87,247
|
117,250
|
117,711
|
- Nguyên giá
|
212,339
|
225,715
|
225,715
|
258,632
|
262,379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-132,551
|
-135,446
|
-138,468
|
-141,382
|
-144,669
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
157
|
137
|
117
|
97
|
77
|
- Nguyên giá
|
9,265
|
9,265
|
9,265
|
9,265
|
9,265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,108
|
-9,128
|
-9,148
|
-9,168
|
-9,188
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,841
|
5,295
|
5,083
|
7,394
|
6,414
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,810
|
4,263
|
4,322
|
4,670
|
3,877
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,031
|
1,031
|
761
|
2,724
|
2,537
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
449,962
|
594,842
|
544,781
|
709,230
|
753,281
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
160,495
|
304,769
|
248,486
|
404,945
|
437,891
|
I. Nợ ngắn hạn
|
150,829
|
295,104
|
240,172
|
386,746
|
420,407
|
1. Vay và nợ ngắn
|
39,207
|
55,524
|
38,010
|
66,288
|
49,818
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
56,841
|
68,333
|
56,015
|
207,689
|
205,815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36,270
|
156,976
|
130,939
|
66,552
|
142,660
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
761
|
1,530
|
2,953
|
12,614
|
2,876
|
6. Phải trả người lao động
|
11,070
|
3,659
|
3,815
|
24,362
|
9,746
|
7. Chi phí phải trả
|
3,525
|
5,642
|
3,673
|
4,767
|
4,423
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
109
|
109
|
109
|
109
|
175
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,873
|
2,873
|
4,224
|
3,949
|
4,664
|
II. Nợ dài hạn
|
9,665
|
9,665
|
8,314
|
18,199
|
17,484
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
389
|
389
|
389
|
297
|
297
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9,276
|
9,276
|
7,925
|
17,902
|
17,187
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
289,467
|
290,073
|
296,294
|
304,285
|
315,391
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
289,467
|
290,073
|
296,294
|
304,285
|
315,391
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136,800
|
136,800
|
136,800
|
136,800
|
136,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,380
|
31,380
|
31,380
|
31,380
|
31,380
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,183
|
9,183
|
9,183
|
9,183
|
9,183
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
112,104
|
112,710
|
118,931
|
126,922
|
138,027
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
173
|
458
|
434
|
416
|
229
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
449,962
|
594,842
|
544,781
|
709,230
|
753,281
|