DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.68 | 1.07 | 1.22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.89 | 1.95 | 1.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.29 | 0.20 | 0.25 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.66 | 2.73 | 3.12 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6,595.42 | 4,758.91 | 6,885.60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41.36 | -27.85 | 44.69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.37 | 4.32 | 2.93 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.53 | 3.12 | 2.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75.15 | 78.52 | 78.24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.72 | 79.74 | 78.65 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 166.35 | 232.13 | 181.71 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 46.01 | 72.86 | 69.77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 88.63 | 109.06 | 97.80 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 283.02 | 408.35 | 329.14 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 6,232.86 | 6,304.35 | 6,508.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.44 | 1.42 | 1.36 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.13 | 1.10 | 1.00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.11 | 0.10 | 0.08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.66 | 1.73 | 2.12 |