単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,867,742 12,751,060 17,465,001 19,889,441 24,884,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,396,765 884,710 1,064,440 2,842,181 2,478,609
1. Tiền 246,932 410,710 635,440 1,336,181 1,103,234
2. Các khoản tương đương tiền 1,149,833 474,000 429,000 1,506,000 1,375,375
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,980,960 2,400,688 1,778,376 1,768,453 2,188,766
1. Đầu tư ngắn hạn 130,000 0 248,931 222,491 267,021
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 -60,723 -10,347 -1,037
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,648,322 7,424,569 11,235,427 11,845,187 13,695,916
1. Phải thu khách hàng 7,562,110 7,158,963 10,926,639 11,669,915 13,643,861
2. Trả trước cho người bán 150,551 151,909 596,909 1,031,585 1,188,872
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 167,278 179,973 329,102 322,342 177,803
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -494,454 -661,282 -1,049,268 -1,257,954 -1,423,854
IV. Tổng hàng tồn kho 1,492,038 1,692,285 2,837,857 2,602,819 4,998,989
1. Hàng tồn kho 1,513,584 1,720,491 2,908,573 2,663,226 5,142,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21,546 -28,206 -70,716 -60,407 -143,502
V. Tài sản ngắn hạn khác 349,658 348,807 548,901 830,800 1,522,662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,388 9,501 7,736 13,421 17,805
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 343,271 332,796 537,251 817,379 1,504,842
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 6,510 3,914 0 15
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,289,671 1,173,553 1,502,071 1,762,452 2,199,594
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 403,408 602,893 515,811
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 8,993
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 403,408 560,276 461,783
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -1,976
II. Tài sản cố định 603,825 531,148 560,040 474,510 453,511
1. Tài sản cố định hữu hình 510,821 420,946 446,790 367,980 347,056
- Nguyên giá 1,008,778 998,131 1,110,735 1,112,211 1,216,895
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,956 -577,184 -663,945 -744,231 -869,839
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 2,574 2,041 1,510 976
- Nguyên giá 0 2,663 2,663 2,663 2,663
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -89 -622 -1,153 -1,687
3. Tài sản cố định vô hình 93,004 107,628 111,209 105,020 105,478
- Nguyên giá 119,238 130,303 143,308 146,603 156,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,235 -22,676 -32,099 -41,583 -51,474
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 46,848 40,741 37,581 68,133 314,646
- Nguyên giá 69,678 64,783 63,191 100,900 353,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,830 -24,043 -25,610 -32,767 -38,465
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 365,159 334,844 311,021 306,076 316,499
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,554 33,239 9,416 2,471 2,454
3. Đầu tư dài hạn khác 301,605 301,605 301,605 303,605 312,881
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 112,332 81,608 165,094 191,103 534,423
1. Chi phí trả trước dài hạn 98,249 38,175 97,818 97,075 283,417
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,083 43,432 67,276 94,028 152,043
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 98,962
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,157,414 13,924,612 18,967,072 21,651,893 27,084,536
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,758,744 5,677,052 10,753,110 13,244,461 18,394,184
I. Nợ ngắn hạn 5,753,169 5,674,508 10,226,585 12,745,683 18,334,674
1. Vay và nợ ngắn 0 1,724 553,077 581,932 2,633,936
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,307,186 3,133,167 5,188,558 5,770,246 7,141,853
4. Người mua trả tiền trước 509,692 415,851 2,120,833 2,471,408 3,409,813
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61,556 9,774 8,000 39,809 61,951
6. Phải trả người lao động 0 10 26 111 4,724
7. Chi phí phải trả 1,563,429 1,767,972 2,022,064 2,752,021 4,147,076
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 93,794 13,316 16,327 870,109 628,903
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 85,109 214,060 229,003 179,426 228,540
II. Nợ dài hạn 5,575 2,544 526,525 498,778 59,510
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 10,065
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 2,039 0 0 220 227
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 524,113 496,345 18,576
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 27,858
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 3,536 2,544 2,412 2,213 2,784
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8,398,669 8,247,561 8,213,962 8,407,432 8,690,352
I. Vốn chủ sở hữu 8,398,669 8,247,561 8,213,962 8,407,432 8,690,352
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 792,550 792,550 788,308 1,036,333 1,036,333
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,038,990 3,038,990 3,019,470 2,958,324 2,879,721
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -519,526 -621,396 -597,635 -530,941 -445,191
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 2,717
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,667,193 4,667,193 4,667,193 4,419,169 4,419,169
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 365,228 315,375 336,088 524,027 797,053
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,829 80,642 77,260 75,117 73,220
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 54,235 54,848 538 521 550
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,157,414 13,924,612 18,967,072 21,651,893 27,084,536