I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
817,476
|
1,453,059
|
2,175,086
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-454,576
|
-886,478
|
-1,312,001
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-13,717
|
-26,946
|
-36,775
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-885
|
-89
|
-81
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-57
|
-5,628
|
-26,723
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
28,478
|
47,291
|
110,737
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-371,066
|
-708,197
|
-913,042
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,654
|
-126,987
|
-2,798
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,003
|
-58,830
|
-1,156
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,827
|
-89,755
|
-61,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,395
|
3,948
|
41,764
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,624
|
16,074
|
33,167
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,810
|
-128,563
|
12,275
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,070
|
597,285
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
905
|
11,770
|
61,882
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,235
|
-11,770
|
-61,882
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,736
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17,996
|
597,285
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,153
|
341,734
|
9,476
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,843
|
10,691
|
352,430
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
6
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,691
|
352,430
|
361,909
|