単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,628,073 9,107,723 14,538,688 16,529,943 22,905,862
Các khoản giảm trừ doanh thu 31,112 0 1,740 1,729 84
Doanh thu thuần 14,596,961 9,107,723 14,536,949 16,528,215 22,905,778
Giá vốn hàng bán 13,730,733 8,839,202 14,050,214 16,102,237 22,055,696
Lợi nhuận gộp 866,228 268,521 486,734 425,978 850,082
Doanh thu hoạt động tài chính 228,332 277,061 380,957 347,790 238,745
Chi phí tài chính 578 12,928 162,646 130,346 114,421
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 334 79,172 96,138 115,021
Chi phí bán hàng 0 0 0 41 1,065
Chi phí quản lý doanh nghiệp 505,899 516,298 734,758 398,185 599,668
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 561,078 -13,959 -53,535 238,252 373,656
Thu nhập khác 39,342 64,310 93,606 10,008 101,943
Chi phí khác 11,576 12,197 5,245 3,991 13,031
Lợi nhuận khác 27,766 52,113 88,361 6,017 88,912
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -27,005 -30,315 -23,823 -6,945 -17
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 588,844 38,154 34,826 244,269 462,568
Chi phí thuế TNDN hiện hành 160,693 43,209 35,326 83,098 145,910
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -35,310 -29,349 -21,292 -26,752 -56,328
Chi phí thuế TNDN 125,383 13,860 14,034 56,346 89,582
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 463,461 24,294 20,792 187,922 372,986
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 180 103 80 -17 29
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 463,281 24,191 20,712 187,939 372,957
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)