単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,595,436 4,758,909 6,885,665 5,002,815 8,350,715
Các khoản giảm trừ doanh thu 16 68 30
Doanh thu thuần 6,595,420 4,758,909 6,885,597 5,002,815 8,350,685
Giá vốn hàng bán 6,373,071 4,553,479 6,684,065 4,846,799 8,134,974
Lợi nhuận gộp 222,349 205,430 201,532 156,017 215,711
Doanh thu hoạt động tài chính 69,463 70,941 56,706 55,608 72,102
Chi phí tài chính 30,392 38,992 33,666 44,515 87,455
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,032 31,885 37,547 33,446 39,350
Chi phí bán hàng 213 853 207
Chi phí quản lý doanh nghiệp 193,961 118,097 106,054 101,599 -22,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 67,457 119,068 117,665 65,496 222,557
Thu nhập khác 9,737 378 23,046 107 9,665
Chi phí khác 1,493 2,910 5,696 2,407 2,435
Lợi nhuận khác 8,244 -2,532 17,350 -2,300 7,230
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2 -2 0 -15 -3
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 75,700 116,536 135,016 63,196 229,787
Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,951 18,416 44,257 11,856 -4,639
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31,083 5,189 -15,426 -5,796 38,203
Chi phí thuế TNDN 16,868 23,606 28,831 6,060 33,565
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 58,832 92,930 106,185 57,136 196,222
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11 10 6 3 7
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 58,821 92,919 106,179 57,133 196,215
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)