単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,659,931 4,665,852 6,595,436 4,758,909 6,885,665
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 16 68
Doanh thu thuần 5,659,931 4,665,852 6,595,420 4,758,909 6,885,597
Giá vốn hàng bán 5,490,742 4,445,080 6,373,071 4,553,479 6,684,065
Lợi nhuận gộp 169,189 220,772 222,349 205,430 201,532
Doanh thu hoạt động tài chính 67,237 41,635 69,463 70,941 56,706
Chi phí tài chính 30,685 11,371 30,392 38,992 33,666
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,791 20,557 25,032 31,885 37,547
Chi phí bán hàng 5 213 853
Chi phí quản lý doanh nghiệp 122,354 180,673 193,961 118,097 106,054
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83,384 70,350 67,457 119,068 117,665
Thu nhập khác 7,240 68,782 9,737 378 23,046
Chi phí khác 1,278 2,932 1,493 2,910 5,696
Lợi nhuận khác 5,962 65,850 8,244 -2,532 17,350
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1 -13 -2 -2 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,346 136,199 75,700 116,536 135,016
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,032 35,286 47,951 18,416 44,257
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,771 -3,983 -31,083 5,189 -15,426
Chi phí thuế TNDN 20,260 31,303 16,868 23,606 28,831
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69,085 104,897 58,832 92,930 106,185
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 4 2 11 10 6
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,082 104,895 58,821 92,919 106,179
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)