Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,659,931
|
4,665,852
|
6,595,436
|
4,758,909
|
6,885,665
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
16
|
|
68
|
Doanh thu thuần
|
5,659,931
|
4,665,852
|
6,595,420
|
4,758,909
|
6,885,597
|
Giá vốn hàng bán
|
5,490,742
|
4,445,080
|
6,373,071
|
4,553,479
|
6,684,065
|
Lợi nhuận gộp
|
169,189
|
220,772
|
222,349
|
205,430
|
201,532
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
67,237
|
41,635
|
69,463
|
70,941
|
56,706
|
Chi phí tài chính
|
30,685
|
11,371
|
30,392
|
38,992
|
33,666
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,791
|
20,557
|
25,032
|
31,885
|
37,547
|
Chi phí bán hàng
|
5
|
|
|
213
|
853
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
122,354
|
180,673
|
193,961
|
118,097
|
106,054
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
83,384
|
70,350
|
67,457
|
119,068
|
117,665
|
Thu nhập khác
|
7,240
|
68,782
|
9,737
|
378
|
23,046
|
Chi phí khác
|
1,278
|
2,932
|
1,493
|
2,910
|
5,696
|
Lợi nhuận khác
|
5,962
|
65,850
|
8,244
|
-2,532
|
17,350
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1
|
-13
|
-2
|
-2
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
89,346
|
136,199
|
75,700
|
116,536
|
135,016
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,032
|
35,286
|
47,951
|
18,416
|
44,257
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,771
|
-3,983
|
-31,083
|
5,189
|
-15,426
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,260
|
31,303
|
16,868
|
23,606
|
28,831
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,085
|
104,897
|
58,832
|
92,930
|
106,185
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
4
|
2
|
11
|
10
|
6
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
69,082
|
104,895
|
58,821
|
92,919
|
106,179
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|